Review thành phần Anua Heartleaf 77 Clear Pad

Thông tin từ nhà sản xuất:
– Loại sản phẩm: Toner Pad
– Thành phần nổi bật: 77% Chiết xuất Diếp Cá; Gluconolactone
– Công dụng: Tẩy tế bào chết; Giảm tiết bã nhờn; Thu nhỏ lỗ chân lông
– Loại da phù hợp: Da dầu mụn, lỗ chân lông to
– Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/7fFIuoOWH2

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Houttuynia Cordata Extract (77%)– Chống oxy hóa
– Giảm tác hại của tia UV
– Làm dịu kích ứng
– Dưỡng ẩm
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Water– Dung môi
Gluconolactone– Tẩy tế bào chết
– Làm đều màu da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da thâm sần, xỉn màu
Propanediol– Dưỡng ẩm
– Dung môi
– Bảo quản
Tromethamine– Ổn định độ pH
– Bảo quản
Butylene Glycol– Giữ ẩm
– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Ổn định thành phần
1,2-Hexanediol– Dung môi
– Bảo quản
Betaine– Cân bằng độ ẩmTốt cho mọi loại da
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/​VP Copolymer– Tạo màng
– Tăng cường kết cấu
– Ổn định nhũ tương
Ulmus Davidiana Root Extract– Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
Pueraria Lobata Root Extract– Dưỡng ẩm
– Chống lão hóa
Pinus Palustris Leaf Extract– Dưỡng da
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract– Dưỡng da
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract– Chống oxy hóa
– Kháng khuẩn
Coix Lacryma-Jobi Ma-Yuen Seed Extract– Chống oxy hóa
– Cải thiện sắc tố
– Làm dịu da
– Dưỡng ẩm
Portulaca Oleracea Extract– Làm dịu kích ứng
– Chống oxy hóa
– Phục hồi tổn thương
Tốt cho da kích ứng, tổn thương, viêm mụn
Centella Asiatica Extract– Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Chữa lành vết thương
Tốt cho da kích ứng, tổn thương
Madecassoside– Làm dịu da
– Chống oxy hóa
– Phục hồi tổn thương
– Dưỡng ẩm
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng
Asiatic Acid– Dưỡng ẩm
– Chữa lành vết thương
– Tăng sinh collagen
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Asiaticoside– Làm dịu da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Madecassic Acid– Làm dịu da
– Chống oxy hóa
– Phục hồi tổn thương
– Dưỡng ẩm
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng
Sodium Phytate– Tạo phức (ổn định thành phần)

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *