THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | Dung môi | |||
Titanium Dioxide (CI 77891) | Tạo màu | Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các lo ngại về đường hô hấp. | ||
Cyclopentasiloxane | – Tạo độ bóng – Chống thấm – Giữ ẩm | Có một số tranh cãi xung quanh tác động môi trường của Cyclopentasiloxane. Chúng được sử dụng trong các sản phẩm dành cho tóc và da có thể xâm nhập vào môi trường khi được xả xuống cống. Những sản phẩm này sau đó có thể tích tụ và gây hại cho cá và động vật hoang dã khác. EU đã giới hạn nồng độ Cyclopentasiloxane trong mỹ phẩm làm sạch là 0,1%_Nguồn Healthline | ||
Ethylhexyl Methoxycinnamate | Hấp thụ tia UVB | Ethylhexyl Methoxycinnamate được chứng minh là có tác dụng “bắt chước” hormone đối với động vật thí nghiệm (gây rối loạn nội tiết tố). Thành phần này cũng được tìm thấy ở người, bao gồm cả trong sữa mẹ (do hấp thụ khi dùng mỹ phẩm)_Nguồn EWG | ||
Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone | – Chống tạo bọt – Dưỡng tóc | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – “Che giấu” mùi thành phần | |||
Ethylhexyl Salicylate | Hấp thụ tia UVB | Ở Mỹ & châu Âu, nồng độ Ethylhexyl Salicylate được sử dụng tối đa trong mỹ phẩm là 5%, còn ở Nhật là 10%. | ||
Cyclohexasiloxane | – Giữ ẩm – Dung môi hương thơm | |||
Butylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate | Làm mềm | |||
Lauryl PEG-10 Tris (Trimethylsiloxy) Silylethyl Dimethicone | – Phân tán sắc tố – Nhũ hóa | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. | ||
Methyl Trimethicone | – Tăng cường kết cấu – Tạo màng (giữ ẩm) – Chống tạo bọt | |||
CI 77019 | – Bắt sáng – Tăng độ lấp lánh | |||
Dimethicone | – Tạo màng (giữ ẩm/làm mịn) – Làm dịu da | Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tác lỗ chân lông nhưng không đáng kể nếu nồng độ thấp. | ||
1,2-Hexanediol | – Giữ ẩm – Ổn định thành phần – Phân tán sắc tố – Kháng khuẩn | |||
Centella Asiatica Extract | – Làm dịu da – Phục hồi hư tổn – Kháng khuẩn | Tốt cho da viêm mụn, kích ứng, tổn thương | ||
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract | – Kháng viêm – Ngừa mụn – Hương liệu | Tốt cho da viêm mụn, kích ứng | ||
Opuntia Ficus-Indica Seed Oil | – Bảo vệ da – Làm mềm – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, thô ráp, tổn thương | ||
Balanites Roxburghii Seed Oil | Làm mềm | |||
PEG-10 Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn – Bảo vệ da | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. | ||
Disteardimonium Hectorite | – Phân tán thành phần – Kiểm soát độ nhớt – Chống thấm | |||
Magnesium Sulfate | – Làm sạch – Kháng viêm | |||
Isododecane | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn – Tăng độ nhớt | |||
Methyl Methacrylate Crosspolymer | – Hấp thụ dầu thừa – Tán xạ ánh sáng – Tăng độ nhớt | |||
Stearic Acid | – Làm mềm – Kháng khuẩn – Tăng cường thẩm thấu | |||
Alumina | – Làm trắng (makeup) – Kiểm soát dầu nhờn | Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các lo ngại về đường hô hấp. | ||
Acrylates/Polytrimethylsiloxymethacrylate Copolymer | – Kết dính – Tạo màng | |||
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Tăng độ nhớt – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát dầu nhờn | |||
Triethoxycaprylylsilane | – Xử lý bề mặt – Phân tán sắc tố | |||
Aluminum Hydroxide | – Che khuyết điểm – Bảo vệ da | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Dung môi – Dưỡng ẩm | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Glyceryl Caprylate | – Giữ ẩm – Ổn định thành phần | |||
Cassia Angustifolia Seed Polysaccharide | – Làm mềm – Chống oxy hóa | |||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Giữ ẩm | tốt cho mọi loại da | ||
Disodium EDTA | Ổn định thành phần | |||
Phenoxyethanol | Bảo quản | Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Fragrance | Tạo mùi hương | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
CI 77492 | Tạo màu | |||
CI 77491 | Tạo màu | |||
CI 77499 | Tạo màu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN KEM DƯỠNG HUXLEY CREAM ; MORE THAN MOIST
Review thành phần Mary & May 6 Peptide Complex Serum
Review thành phần Anua Heartleaf 77% Soothing Toner
Review thành phần Maybelline New York Eye & Lip Makeup Remove
Review thành phần Papa Recipe Eggplant Clearing Mud Cream Mask
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.6 DEEP SLEEP MASK SERUM
bảng thành phần thấy cũng đc đó. Mà ko biết chất kem r sao. Có ai dùng r cho em xin ít review với