THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water (Aqua) | Dung môi | |||
Sodium Laureth Sulfate | – Tạo bọt – Làm sạch – Nhũ hóa | Có thể gây kích ứng cho da và mắt với độ kích ứng tăng dần theo nồng độ | ||
Decyl Glucoside | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt – Làm sạch | |||
Cocamidopropyl Betaine | Hoạt dộng bề mặt | Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm không được rửa sạch ngay lập tức do tăng nguy cơ hấp thụ | ||
Glycerin | Dưỡng ẩm | |||
Propylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tạo bọt – Bảo quản | Có nguy cơ gây kích ứng ở nồng độ thấp từ 2% | ||
PEG-55 Propylene Glycol Oleate | – Dung môi – Làm sạch | Thành phần có chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,.. trong quá trình sản xuất | ||
Sodium Chloride | – Tẩy tế bào chết – Làm đặc – Bảo quản | |||
PEG-7 Glyceryl Cocoate | – Giữ ẩm – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,.. trong quá trình sản xuất. Ngoài ra, số PEG càng thấp thì càng có nguy cơ hấp thụ cao. | ||
Phenoxyethanol | Bảo quản | Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng, an toàn với nồng độ dưới 1% | ||
Fragrance (Parfum) | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Phục hồi da tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương | ||
Bisabolol | – Làm dịu da – Kháng khuẩn – Ức chế hình thành melanin | |||
Tocopheryl Acetate | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | |||
Polyquaternium-39 | Dưỡng ẩm | |||
Disodium EDTA | Ổn định thành phần | |||
Benzophenone-4 | Bảo quản | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Làm sạch lỗ chân lông | |||
Iodopropynyl Butylcarbamate | Bảo quản | Iodopropynyl Butylcarbamate an toàn với nồng độ dưới 0,1% khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da. Tuy nhiên, nó lại rất độc hại khi hít phải nên bị hạn chế sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt. | ||
Citrullus Lanatus (Watermelon) Fruit Extract | Chống oxy hóa | tốt cho mọi loại da | ||
Benzyl Alcohol | – Kháng khuẩn – Dung môi | Thành phần hương thơm có thể làm tăng độ mẩn cảm của da do dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí | ||
Hexyl Cinnamal | Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể làm tăng độ mẩn cảm của da do dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí | ||
Limonene | Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể làm tăng độ mẩn cảm của da do dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí | ||
Linalool | Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể làm tăng độ mẩn cảm của da do dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí | ||
Red 33 (CI 17200) | Tạo màu | Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm dành cho vùng da quanh mắt do tăng nguy cơ hấp thụ. |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN 9WISHES VITAMIN PERFECT AMPULE SERUM
REVIEW THÀNH PHẦN GARNIER MICELLAR CLEANSING WATER IN OIL FOR ALL SKIN TYPES
Review thành phần Wellage Real Hyaluronic Cleansing Water 100
Review thành phần P.Calm Light Active Ampoule
REVIEW THÀNH PHẦN NƯỚC CÂN BẰNG INNISFREE GREEN TEA BALANCING SKIN EX
REVIEW THÀNH PHẦN BEPLAIN ARTEMISIA EYE BUTTER