REVIEW THÀNH PHẦN APRIL SKIN REAL CARROTENCE VITMIN PAD

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water (Aqua) Dung môi
Propanediol – Làm mềm
– Cấp ẩm
– Dung môi
Tốt cho da khô, thiếu nước
Glycerin Dưỡng ẩmTốt cho da khô, thô ráp
Niacinamide – Chống oxy hóa
– Cải thiện sắc tố da
– Kháng viêm
Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu
Methylpropanediol – Dung môi
– Dưỡng ẩm
– Bảo quản
1,2-Hexanediol – Dưỡng ẩm
– Ổn định thành phần
– Bảo quản
Sorbeth-30 Tetraoleate – Làm sạch
– Nhũ hóa
– Làm dày
Saccharide Hydrolysate Dưỡng da
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Dung môi
– Cấp ẩm
Gluconolactone Làm mờ nếp nhăn
Tromethamine – Khử mùi
– Ổn định pH
– Bảo quản
– Nhũ hóa
Gaultheria Procumbens (Wintergreen) Leaf Extract – Chống viêm
– Kháng khuẩn
– Tẩy tế bào chết
Tốt cho da dầu mụn, lỗ chân lông to
Ethylhexylglycerin – Bảo quản
– Hoạt động bề mặt
– Tăng cường thẩm thấu
Daucus Carota Sativa (Carrot) Root Water – Chống oxy hóa
– Tái tạo da
Tốt cho da lão hóa
Caprylic/Capric Triglyceride – Phân tán thành phần
– Giữ ẩm
– Kháng khuẩn
Adenosine – Tái tạo da
– Làm dịu kích ứng
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho da lão hóa, kích ứng
Saccharum Officinarum (Sugarcane) Extract Dưỡng ẩm
Disodium EDTA Ổn định mỹ phẩm
Ribes Nigrum (Black Currant) Leaf Extract Chống oxy hóa
Barosma Betulina Leaf Extract Kiểm soát dầu nhờn
Lithospermum Erythrorhizon Root Extract – Chống oxy hóa
– Làm dịu da
Ribes Nigrum (Black Currant) Fruit Extract – Chống oxy hóa
– Kháng viêm
– Làm se da
Punica Granatum Fruit Extract – Chống lão hóa
– Kiểm soát dầu nhờn
Daucus Carota Sativa (Carrot) Root Extract – Chống oxy hóa
– Tái tạo da
Tốt cho da lão hóa
Indigofera Tinctoria Extract Dưỡng da
Hydroxypropyl Cyclodextrin Ổn định thành phần
Hydrogenated Lecithin – Dưỡng ẩm
– Bảo vệ da
– Nhũ hóa
– Tăng cường thẩm thấu
Polyglyceryl-10 Stearate – Nhũ hóa
– Dưỡng ẩm
Dipropylene Glycol – Dung môi
– “Che giấu” mùi
Hemerocallis Fulva Flower Extract Dưỡng da
Pinus Densiflora Leaf Extract Chống oxy hóa
Panthenol – Làm dịu da
– Tái tạo da
Tốt cho da tổn thương, nhạy cảm
Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil – Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
– Tái tạo da
Tốt cho da khô, lão hóa
Myosotis Sylvatica Flower/Leaf/stem Extract No Information
Sodium Ascorbyl Phosphate Chống oxy hóa
Lactobacillus Ferment  – Bảo vệ da
– Chống viêm
– Kháng khuẩn
Ulmus Davidiana Root Extract – Dưỡng ẩm
– Chống viêm
Pueraria Lobata Root Extract – Cải thiện nếp nhăn
– Dưỡng ẩm
Pinus Palustris Leaf Extract Dưỡng da
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract – Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Tái tạo da
Tốt cho da khô, nhạy cảm
Pyridoxine Dưỡng da
Folic Acid Chống oxy hóa
Biotin N/C
Tocopherol – Chống oxy hóa
– Bảo vệ da
– Giữ ẩm
Tốt cho da khô, tổn thương do tia UV
Cyanocobalamin Dưỡng da
Thiamine HCLDưỡng da
Riboflavin Dưỡng da
Linoleic Acid – Làm mềm
– Làm sáng
– Kháng viêm
Beta-Carotene Chống oxy hóa

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.