Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Xịt khóa nền – Thành phần nổi bật: 64% Chiết xuất Rau Má; Dầu hạt trà; Ceramide – Công dụng: Cố định lớp trang điểm; Tạo hiệu ứng căng bóng – Loại da phù hợp: Da khô – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/8fA6NOH9Q2 |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Centella Asiatica Leaf Water | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chữa lành vết thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Water | – Dung môi | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Alcohol Denat. | – Dung môi – Kháng khuẩn | |||
Hydrogenated Poly (C6-14 Olefin) | – Làm mềm da – Tăng độ nhớt | |||
Ethylhexyl Pelargonate | – Làm mềm | No Information | ||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Lithospermum Erythrorhizon Root Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | |||
Ulmus Davidiana Root Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Amaranthus Caudatus Seed Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm – Cải thiện sắc tố | Tốt cho mọi loại da | ||
Centella Asiatica Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chữa lành vết thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Punica Granatum Fruit Extract | – Chống lão hóa – Làm dịu da | Quả Lựu chứa hàm lượng chất chống oxy hóa nhiều gấp 3 lần trà xanh và rượu vang. | ||
Ribes Nigrum (Black Currant) Fruit Extract | – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Camellia Sinensis Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | Tốt cho da khô | ||
Sodium Chloride | – Làm đặc kết cấu – Tẩy tế bào chết – Bảo quản | |||
Acrylates/Stearyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer | – Giữ ẩm – Làm mịn da | |||
Caprylyl/Capryl Glucoside | – Nhũ hóa | |||
Polyquaternium-51 | – Tạo màng giữ ẩm | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.4 PORE ZERO PEELED EGG TONER PAD
Review thành phần Peripera Sugar Twinkle Duo Eye Stick
Review thành phần Beplain Sunmuse Mineral Sunscreen SPF50+ PA++++
Review thành phần Mary & May Niacinamide + Chaenomeles Sinensis Serum
Review thành phần One Thing Galactomyces Ferment Filtrate
Review thành phần Some By Mi Beta Panthenol Repair Gel Cleanser