Review thành phần Aprilskin Real Carrotene Blemish Clear Vita Pad

Thông tin từ nhà sản xuất:
– Loại sản phẩm: Toner Pad
– Thành phần nổi bật: Chiết xuất Cà Rốt; Lộc Đề; PHA
– Công dụng: Tẩy tế bào chết; Giảm mụn đầu đen; Kiểm soát bã nhờn
– Loại da phù hợp: Da dầu mụn, lỗ chân lông to, xỉn màu
– Mua sản phẩm chính hãng tại: https://shope.ee/10fmJaK8jx

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water (Aqua) Dung môi
Propanediol – Làm mềm
– Cấp ẩm
– Dung môi
Glycerin Dưỡng ẩm
Niacinamide – Chống oxy hóa
– Cải thiện sắc tố da
– Kháng viêm
Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu
Methylpropanediol – Dung môi
– Dưỡng ẩm
– Bảo quản
1,2-Hexanediol – Dưỡng ẩm
– Ổn định thành phần
– Bảo quản
Sorbeth-30 Tetraoleate – Làm sạch
– Nhũ hóa
– Làm dày
Saccharide Hydrolysate Dưỡng da
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Dung môi
– Cấp ẩm
Gluconolactone – Tẩy tế bào chết
– Làm đều màu da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da xỉn màu, thô ráp
Tromethamine – Khử mùi
– Ổn định pH
– Bảo quản
– Nhũ hóa
Gaultheria Procumbens (Wintergreen) Leaf Extract – Chống viêm
– Kháng khuẩn
– Tẩy tế bào chết
Tốt cho da dầu mụn, lỗ chân lông to
Ethylhexylglycerin – Bảo quản
– Hoạt động bề mặt
– Tăng cường thẩm thấu
Daucus Carota Sativa (Carrot) Root Water – Chống oxy hóa
– Tái tạo da
Tốt cho da lão hóa
Caprylic/Capric Triglyceride – Phân tán thành phần
– Giữ ẩm
– Kháng khuẩn
Adenosine – Làm dịu da
– Phục hồi da
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho da tổn thương, lão hóa
Saccharum Officinarum (Sugarcane) Extract Dưỡng ẩmTốt cho mọi loại da
Disodium EDTA – Ổn định thành phần
Ribes Nigrum (Black Currant) Leaf Extract Chống oxy hóaTốt cho mọi loại da
Barosma Betulina Leaf Extract – Giảm tiết bã nhờn Tốt cho da dầu
Lithospermum Erythrorhizon Root Extract – Chống oxy hóa
– Làm dịu da
Tốt cho mọi loại da
Ribes Nigrum (Black Currant) Fruit Extract – Chống oxy hóa
– Kháng viêm
– Làm se da
Tốt cho da mụn
Punica Granatum Fruit Extract – Chống lão hóa
– Làm dịu da
Quả Lựu chứa hàm lượng chất chống oxy hóa nhiều gấp 3 lần trà xanh và rượu vang.
Daucus Carota Sativa (Carrot) Root Extract – Chống oxy hóa
– Tái tạo da
Tốt cho da lão hóa
Indigofera Tinctoria Extract Dưỡng da
Hydroxypropyl Cyclodextrin – Ổn định thành phần
Hydrogenated Lecithin – Dưỡng ẩm
– Bảo vệ da
– Nhũ hóa
– Tăng cường thẩm thấu
Polyglyceryl-10 Stearate – Nhũ hóa
– Dưỡng ẩm
Dipropylene Glycol – Dung môi
– Khử mùi
Hemerocallis Fulva Flower Extract – Dưỡng da
Pinus Densiflora Leaf Extract – Chống oxy hóaTốt cho mọi loại da
Panthenol – Làm dịu da
– Dưỡng ẩm
– Phục hồi tổn thương
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil – Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
– Tái tạo da
Tốt cho da khô, lão hóa
Myosotis Sylvatica Flower/Leaf/stem Extract No Information
Sodium Ascorbyl Phosphate – Chống oxy hóa
– Cải thiện sắc tố
– Tăng sinh collagen
– Hỗ trợ trị mụn
Tốt cho da xỉn màu, lão hóa
Lactobacillus Ferment  – Làm dịu da
– Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Cân bằng hệ vi sinh trên da
Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu
Ulmus Davidiana Root Extract – Dưỡng ẩm
– Chống viêm
Tốt cho da nhạy cảm
Pueraria Lobata Root Extract – Dưỡng ẩm
– Chống lão hóa
Tốt cho mọi loại da
Pinus Palustris Leaf Extract – Dưỡng da
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract – Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Tái tạo da
Tốt cho da khô, nhạy cảm
Pyridoxine Dưỡng da
Folic Acid Chống oxy hóa
Biotin N/C
Tocopherol – Chống oxy hóa
– Bảo vệ da
– Giữ ẩm
Cyanocobalamin – Củng cố mao mạch
– Giảm viêm
Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu
Thiamine HCL– Chống oxy hóa (có thể không có tác dụng khi bôi)
Riboflavin – Chống oxy hóa
– Phục hồi tổn thương
Tốt cho da tổn thương
Linoleic Acid – Làm mềm da
– Làm dịu da
Beta-Carotene – Chống oxy hóaTốt cho mọi loại da

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *