Mua sản phẩm chính hãng tại: https://shope.ee/7ABlqeQenJ
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | Dung môi | |||
Calendula Officinalis Flower Water | – Kháng viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương | ||
Sodium Lauroyl Sarcosinate | – Tạo bọt – Hoạt động bề mặt | Là chất tăng cường thâm nhập, có thể làm thay đổi cấu trúc da và cho phép các hóa chất khác xâm nhập vào da sâu hơn. | ||
Glycerin | Dưỡng ẩm | |||
Cocamidopropyl Betaine | Hoạt động bề mặt | Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm không được rửa sạch ngay lập tức do tăng nguy cơ hấp thụ | ||
Lauramide DEA | – Tạo bọt – Hoạt động bề mặt – Làm đặc | |||
PEG-120 Methyl Glucose Dioleate | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | Mặc dù có chứa PEG nhưng với số lượng Polyethylene Glycol lớn khiến thành phần này khó thâm nhập vào da, vậy nên tác dụng phụ không đáng kể | ||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | |||
Sodium Chloride | – Kết dính – Tẩy tế bào chết – Làm đặc – Bảo quản | |||
Disodium Cocoamphodiacetate | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | |||
Sodium Lauroyl Glutamate | Tạo bọt | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Panthenol | Tái tạo da | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương | ||
Calendula Officinalis (Pot Marigold) Flower | – Kháng viêm – Chống oxy hóa | |||
Calendula Officinalis Flower Extract | – Kháng viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương | ||
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract | – Kháng viêm – Ngừa mụn – Tạo mùi thơm | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương | ||
Centaurea Cyanus Flower Extract | – Kháng viêm – Làm se da – Chống oxy hóa | |||
Borago Officinalis Extract | Chống oxy hóa | |||
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract | – Kháng khuẩn – Tạo mùi thơm | |||
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower/Leaf/Stem Extract | – Kháng khuẩn – Tạo mùi thơm | |||
Salix Alba (Willow) Bark Extract | – Tẩy tế bào chết – Chống oxy hóa | Tốt cho da dầu mụn | ||
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil | Tạo hương thơm | Trong vỏ cam có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng với da nhạy cảm | ||
Beta-Glucan | – Tái tạo da – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | |||
Salicylic Acid | – Tẩy tế bào chết – Kháng viêm – Tái tạo da | Tốt cho da dầu mụn | Có thể gây mẩn cảm đối với làn da mỏng yếu hoặc lần đầu sử dụng | |
Hexylene Glycol | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Làm mềm – Kháng khuẩn | |||
Sodium Benzoate | Bảo quản | Sodium Benzoate được FDA cho phép làm chất phụ gia với nồng độ từ 0,2% – 0,5%. Nếu nồng độ quá cao có thể gây viêm da, dị ứng |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.1 PURE-FULL CALMING HERB TONER
Review thành phần One Thing Tangerine Serum
Review thành phần Uriage Bariesun Mineral Cream SPF50+
Review thành phần Anua Heartleaf 77 Clear Pad
Review thành phần Aestura A-Cica 365 Relief Cream
REVIEW THÀNH PHẦN BEPLAIN PINK SALT AHA BHA CLEANSING FOAM