![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Sữa dưỡng – Thành phần nổi bật: 70.85% Chiết xuất nhựa Bạch Dương; Allantoin; Panthenol – Công dụng: Phục hồi độ ẩm; Làm dịu kích ứng – Loại da phù hợp: Da hỗn hợp; Da dầu mụn – Mua tại Cosrx Official Store: https://s.shopee.vn/8znxeHnbnb |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Betula Platyphylla Japonica Juice | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, thiếu nước | ![]() | |
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ![]() | |
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Dimethicone không hấp thụ qua da và gây hại, nhưng có thể tăng nguy cơ hít phải và ảnh hưởng đến hô hấp nếu dùng trong sản phẩm dạng xịt | ![]() | |
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Cetearyl Alcohol | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Cetearyl Olivate | – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | ![]() | ||
Sorbitan Olivate | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | – Nhũ hóa – Ổn định thành phần – Làm đặc kết cấu | ![]() | ||
Ethyl Hexanediol | – Dung môi – Tạo mùi thơm | Ethyl Hexanediol đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm | ![]() | |
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ![]() | |
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Sodium Lactate | – Dưỡng ẩm – Điều chỉnh độ pH | Sodium Lactate đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm với nồng độ < 10% và độ pH của sản phẩm từ 3.5 trở lên | ![]() | |
4-Terpineol | – Bảo quản | ![]() | ||
Water | – Dung môi | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
