Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Tinh chất
- Thành phần nổi bật: Chiết xuất hoa Cúc; Chiết xuất hoa Anh Thảo Chiều; 5 loại Hyaluronic Acid
- Công dụng: Dưỡng ẩm; Làm dịu da
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da khô sần
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/7KWOAmHFR5
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Calendula Officinalis Flower Water | – Kháng viêm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da mụn, nhạy cảm | ||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Water | Dung môi | |||
Glycerin | Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Glyceryl Acrylate/Acrylic Acid Copolymer | – Dưỡng ẩm – Làm dày | |||
Polyquaternium-51 | Dưỡng ẩm | |||
Methylpropanediol | – Dung môi – Kháng khuẩn – Dưỡng ẩm | |||
Betaine | Giữ nước | Tốt cho da khô, mất nước | ||
Pentylene Glycol | – Giữ nước – Kháng khuẩn | |||
Xylitol | Dưỡng ẩm | |||
C12-14 Pareth-12 | Nhũ hóa | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Kháng viêm – Chống oxy hóa | |||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Tạo gel | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc – Nhũ hóa – Ổn định thành phần | |||
Calendula Officinalis Flower | – Kháng viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, viêm mụn | ||
Tromethamine | – Khử mùi – Ổn định pH – Nhũ hóa | |||
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower/Leaf/Stem | Tạo mùi thơm | |||
Citrus Sinensis Peel Oil Expressed | Tạo mùi thơm | Trong vỏ cam có chứa Limonene – là thành phần hương thơm dễ gây kích ứng và Furanocoumarin – một hợp chất gây độc tính nhẹ | ||
Allantoin | – Tái tạo da – Giữ ẩm – Tẩy tế bào chết | Tốt cho da tổn thương, mất nước | ||
Sodium Hyaluronate | – Dưỡng ẩm – Tăng cường thẩm thấu | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn | ||
Pentylene Glycol | – Giữ nước – Kháng khuẩn | |||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | Giữ nước | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn | ||
Sodium Acetylated Hyaluronate | Giữ nước | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn | ||
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate | Giữ nước | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn | ||
Sodium Hyaluronate Crosspolymer | Giữ nước | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn | ||
Pinus Palustris Leaf Extract | Dưỡng da | |||
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract | Làm se da | |||
Ulmus Davidiana Root Extract | – Dưỡng ẩm – Kháng viêm | |||
Pueraria Lobata Root Extract | – Dưỡng ẩm – Cải thiện nếp nhăn – Chống viêm |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.