THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | Dung môi | |||
Cyclopentasiloxane | – Tạo độ bóng – Chống thấm – Bảo vệ da | Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gây bí tác lỗ chân lông nhưng không đáng kể với nồng độ thấp | ||
Isohexadecane | – Dung môi – Làm sạch – Tăng cường kết cấu | |||
Calendula Officinalis Extract | – Kháng viêm – Chống oxy hóa | tốt cho da nhạy cảm | ||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Sodium Chloride | – Kết dính – Tẩy tế bào chết – Làm đặc – Bảo quản | |||
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil | – Bảo vệ da – Dưỡng ẩm | tốt cho da khô, mất nước | ||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Bảo quản | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn – Ổn định thành phần | |||
Disodium EDTA | Ổn định mỹ phẩm | |||
Glycine Soja (Soybean) Oil | – Dưỡng ẩm – Bảo vệ da – Kháng viêm | tốt cho da khô, nhạy cảm | ||
Illicium Verum (Anise) Fruit Extract | Dưỡng da | |||
Bixa Orellana Seed Oil | – Kháng viêm – Chống oxy hóa – Làm mềm da | |||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Giữ ẩm |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN SỮA RỬA MẶT INNISFREE GREEN TEA FOAM CLEANSER
Review thành phần Sungboon Centell Lacto Ac Less Skin Barrier Essence
Review thành phần Mustela Stretch Marks Prevention Cream
Review thành phần Dear Klairs Gentle Black Facial Cleanser
Review thành phần Some By Mi Beta Panthenol Repair Body Cream
Review thành phần Dear Klairs Fundamental Nourishing Eye Butter