THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Citrus Limon (Lemon) Fruit Water | – Tẩy tế bào chết – Chống oxy hóa – Tạo mùi thơm | Tốt cho da thô ráp, xỉn màu | ||
Cyclopentasiloxane | – Tạo độ bóng – Chống thấm – Tạo màng giữ ẩm | Có một số tranh cãi xung quanh tác động môi trường của Cyclopentasiloxane. Chúng được sử dụng trong các sản phẩm dành cho tóc và da có thể xâm nhập vào môi trường khi được xả xuống cống. Những sản phẩm này sau đó có thể tích tụ và gây hại cho cá và động vật hoang dã khác. EU đã giới hạn nồng độ Cyclopentasiloxane trong mỹ phẩm làm sạch là 0,1%_Nguồn Healthline | ||
Cyclohexasiloxane | – Tạo màng giữ ẩm – Dung môi hương thơm | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Giảm bóng nhờn – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Polyglutamic Acid | Dưỡng ẩm | |||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Tái tạo da – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu | ||
Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone | – Làm mịn – Nhũ hóa – Giữ tone | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. | ||
Calamine | – Làm mềm da – Làm dịu da | |||
Titanium Dioxide | – Chống nắng – Nâng tone | |||
Centella Asiatica Extract | – Tái tạo da – Kháng khuẩn – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương | ||
Solanum Melongena (Eggplant) Fruit Extract | Dưỡng da | |||
Saururus Chinensis Leaf/Root Extract | No Information | No Inforamtion | ||
Tillandsia Usneoides Extract | Dưỡng da | |||
Nelumbo Nucifera Extract | Chống oxy hóa | |||
Zostera Marina Extract | Dưỡng da | |||
Glutathione | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố | Tốt cho mọi loại da, giúp ngăn ngừa lão hóa, sạm nám | ||
Ascorbic Acid | Chống oxy hóa | |||
Tocopheryl Acetate | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Tăng cường bảo vệ da | |||
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát dầu nhờn | |||
Dimethicone | – Làm mịn/mờ nếp nhăn – Làm dịu da | Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tác lỗ chân lông nhưng không đáng kể nếu nồng độ thấp | ||
Sodium Chloride | – Kết dính – Làm đặc – Bảo quản | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn – Ổn định thành phần | |||
Trimethylsiloxysilicate | Kháng nước | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Làm mịn – Phân tán sắc tố – Kháng khuẩn | |||
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil | – Kháng khuẩn – Tạo mùi thơm | |||
Aluminum Hydroxide | – Che khuyết điểm – Bảo vệ da | |||
Triethoxycaprylylsilane | Phân tán sắc tố | |||
Triethoxysilylethyl Polydimethylsiloxyethyl Hexyl Dimethicone | – Phân tán sắc tố – Giữ ẩm | |||
Water | Dung môi | |||
Glycerin | Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Ethyl Hexanediol | – Dung môi – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể làm tăng độ mẩn cảm của da do dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí | ||
Disodium EDTA | Ổn định thành phần |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Dr.Ceuracle Cica Regen 92 Toner
Review thành phần Uriage Bariederm-Cica Daily Serum
Review thành phần Round Lab Birch Juice Moisturizing Sun Stick SPF50+ PA++++
Review thành phần Cell Fusion C Low pH pHarrier Cleansing Water
REVIEW THÀNH PHẦN GARNIER BRIGHT COMPLETE VITAMIN C SUPER UV SPF50+ PA+++
Review thành phần Mary & May Niacinamide + Chaenomeles Sinensis Serum