THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Opuntia Ficus-Indica Stem Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | tốt cho da nhạy cảm | ||
Glycerin | Dưỡng ẩm | |||
PEG-6 Caprylic/Capric Glycerides | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Phân tán sắc tố – Kháng khuẩn | |||
Opuntia Ficus-Indica Seed Oil | – Bảo vệ da – Làm mềm – Dưỡng ẩm | tốt cho mọi loại da | ||
Sodium Hyaluronate | – Giữ ẩm/Cấp nước – Làm dịu da – Tăng cường thẩm thấu | |||
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract | – Làm sáng da – Chống oxy hóa – Cải thiện mụn | Vì trong vỏ cam có chứa thành phần hương nên có thể gây ra tính trạng kích ứng đối với da nhạy cảm | ||
Citrus Medica Limonum (Lemon) Fruit Extract | – Tẩy tế bào chết – Chống oxy hóa – Hương liệu | |||
Citrus Paradisi (Grapefruit) Fruit Extract | – Kháng khuẩn – Bảo quản | |||
Citrus Aurantifolia (Lime) Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Tẩy tế bào chết – Bảo quản | Có thể gây kích ứng nhẹ đối với da và mắt do chứa lượng lớn Vitamin C | ||
Centella Asiatica Extract | – Tái tạo da – Kháng khuẩn – Dưỡng ẩm | tốt cho da nhạy cảm | ||
Betula Alba Bud Extract | Dưỡng da | |||
Corylus Avellana (Hazel) Bud Extract | Dưỡng da | |||
Olea Europaea (Olive) Bud Extract | – Làm mềm – Chống oxy hóa | |||
Juglans Regia (Walnut) Leaf Extract | – Tạo mùi thơm – Làm sạch – Làm se da | |||
Melia Azadirachta Leaf Extract | Giảm viêm (mụn) | |||
Melia Azadirachta Flower Extract | Chống oxy hóa | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Hoạt động bề mặt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Water | Dung môi | |||
Propanediol | – Làm mềm – Làm dịu – Dưỡng ẩm – Dung môi | |||
Alcohol | – Dung môi – Kháng khuẩn | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Giảm bóng nhờn – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Disodium EDTA | Ổn định thành phần | |||
Fragrance | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Anua Heartleaf 77 Clear Pad
Review thành phần Skin1004 Madagascar Centella Tone Brightening Capsule Ampoule
Review thành phần Nacific Fresh Herb Origin Cleansing Water Bakuchiol
Review thành phần Bioderma Sensibio Tonique
REVIEW THÀNH PHẦN KEM CHỐNG NẮNG HUXLEY SUN CREAM ; STAY SUN SAFE SPF50+ PA++++
Review thành phần Timeless Matrixyl Synthe 6 Serum