THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Glycerin | Dưỡng ẩm | |||
Sucrose | – Cấp ẩm – Tẩy tế bào chết | |||
PEG-32 | Nhũ hóa | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs, Sắt và Asen trong quá trình sản xuất. Ngoài ra, PEG với số càng nhỏ thì khả năng hấp thụ vào da càng cao | ||
Polyglyceryl-10 Behenate/Eicosadioate | – Làm đặc – Nhũ hóa | |||
Diglycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mịn | |||
Polyglyceryl-10 Stearate | – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm | |||
Opuntia Ficus-Indica Stem Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt chi mọi loại da | ||
Opuntia Ficus-Indica Seed Oil | – Bảo vệ da – Làm mềm – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô | ||
Juglans Regia (Walnut) Shell Powder | Tẩy tế bào chết | |||
Luffa Cylindrica Fruit | Tẩy tế bào chết | |||
Chromium Oxide Greens | Tạo màu | Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm dành cho môi do tăng nguy cơ nuốt phải và hấp thụ. | ||
Silica | Hấp thụ dầu thừa | |||
Water | Dung môi | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc – Nhũ hóa | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Hoạt động bề mặt – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Potassium Hydroxide | Cân bằng pH | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào và thấp hơn nếu sử dụng làm chất xà phòng | ||
Fragrance | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
Phenoxyethanol | Bảo quản | Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Sungboon Green Tomato Pore Lifting Ampoule Toner
Review thành phần VT Collagen Reedle Shot 100
REVIEW THÀNH PHẦN PHẤN NƯỚC MISSHA M MAGIC CUSHION SPF50+/PA+++
Review thành phần Innisfree Super Volcanic Pore Clay Mask
Review thành phần Some By Mi Beta Panthenol Repair Gel Cleanser
Review thành phần Beplain Cicaterol Capsule Barrier Cream