REVIEW THÀNH PHẦN ANESSA TONE UP BRIGHTENING UV SUNSCREEN GEL SPF50+ PA++++

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý lai hóa học
  • Thành phần chống nắng: Ethylhexyl Methoxycinnamate; Zinc Oxide; Titanium Dioxide; Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate; Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine; Ethylhexyl Triazone
  • Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Hiệu chỉnh tông da; Chống bụi mịn PM2.5
  • Loại da phù hợp: Mọi loại da
  • Thông tin chi tiết về sản phẩmhttps://bit.ly/8pLC6R44m5

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐIỂM EWG
Water (Aqua) – Dung môi
Dimethicone – Tạo màng bảo vệ da
– Ngăn mất nước
– Làm đầy khuyết điểm
Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tắc lỗ chân lông nếu sử dụng với nồng độ lớn
Ethylhexyl Methoxycinnamate – Hấp thụ tia UVB Ethylhexyl Methoxycinnamate được chứng minh là có tác dụng “bắt chước” hormone đối với động vật thí nghiệm (gây rối loạn nội tiết tố). Thành phần này cũng được tìm thấy ở người, bao gồm cả trong sữa mẹ (do hấp thụ khi dùng mỹ phẩm)_Nguồn EWG
Alcohol – Dung môi
– Bảo quản
– Tăng cường thẩm thấu
Zinc Oxide – Chống tia UVCó thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da.
Titanium Dioxide – Chống tia UV
– Nâng tông (làm trắng)
Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da
Glycerin – Dưỡng ẩm Tốt cho da khô, thô ráp
Diisopropyl Sebacate – Tăng cường chống nắng
– Giảm bóng nhờn
Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone – Chống tạo bọt
Tranexamic Acid – Dưỡng trắng
– Làm mờ đốm nâu
Tốt cho da sạm nám, xỉn màu
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate – Hấp thụ tia UVA Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate có thể được sử dụng tới 10% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada do không dioc975 FDA chấp thuận_Nguồn INCIDecoder
PEG-100 Hydrogenated Castor Oil – Nhũ hóaThành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất.
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil – Nhũ hóa Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất.
Silica – Hấp thụ dầu thừa Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da.
PPG-17 No Information
Hydrated Silica – Chống đông
– Làm trắng
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine – Hấp thụ tia UV
Isostearic Acid – Làm mềm da
– Nhũ hóa
Dimethylacrylamide/Sodium Acryloyldimethyltaurate Crosspolymer No Information
Titanium Dioxide (Ci 77891) – Tạo màu trắng
Aluminum Hydroxide – Che khuyết điểm
– Bảo vệ da
Phenoxyethanol – Bảo quản Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%.
Dextrin Palmitate – Nhũ hóa
– Giảm oxy hóa
Ethylhexyl Triazone – Hấp thụ tia UVB
Hydrogen Dimethicone – Liên kết với các bộ lọc UV vật lý
– Cải thiện độ bám
Mica – Tạo hiệu ứng tươi sáng/lấp lánh
Sorbitan Sesquiisostearate – Nhũ hóa
Beheneth-20 – Nhũ hóa
Succinoglycan – Ổn định nhũ tương
Cellulose Gum – Kết dính
– Tạo màng
Fragrance (Parfum) – Tạo mùi thơm Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản
BHT – Bảo quản FDA đã công nhận BHT là một chất phụ gia an toàn trong mỹ phẩm (GRAS) nếu nồng độ từ 0,02% trở xuống
Tocopherol – Chống oxy hóa
– Bảo vệ da
– Giữ ẩm
Tốt cho da khô, mỏng yếu, tổn thương
Citric Acid – Tẩy tế bào chết
– Giảm viêm
– Chống oxy hóa
Dipotassium Glycyrrhizate – Kháng viêm
– Làm dịu da
– Giữ ẩm
– Nhũ hóa
Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm
Sodium Metaphosphate – Bảo quản
Trisodium EDTA – Tạo phức
Hydroxypropyl Methylcellulose Stearoxy Ether – Tăng độ nhớt
Sodium Citrate – Ổn định độ pH
– Bảo quản
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Giảm bóng nhờn
– Dung môi
PEG/PPG-14/7 Dimethyl Ether – Nhũ hóa Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất.
Sodium Metabisulfite – Bảo quảnĐiểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dùng cho vùng quanh mắt, miệng và môi do tăng nguy cơ hấp thụ
Talc – Kiểm soát dầu nhờnCó thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da.
Red 33 (Ci 17200) – Tạo màuĐiểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm dành cho vùng da quanh mắt do tăng nguy cơ hấp thụ.
Camellia Sinensis Leaf Extract – Kháng khuẩn
– Kiểm soát dầu nhờn
– Chống oxy hóa
Tốt cho da dầu mụn
Potentilla Erecta Root Extract – Chống viêm
– Làm se da
Blue 1 (Ci 42090) – Tạo màuĐiểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dùng cho vùng da tổn thương, quanh mắt, miệng hoặc môi do tăng nguy cơ hấp thụ
Sodium Acetylated Hyaluronate – Cấp nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho da thiếu nước, kém căng mịn
Polyquaternium-51 – Dưỡng ẩm
Soluble Collagen – Cải thiện lão hóa

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *