Review thành phần Anessa Tone Up Brightening UV Sunscreen Gel SPF50+ PA++++

Thông tin từ nhà sản xuất:
– Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý lai hóa học
– Thành phần chống nắng: Octinoxate; Zinc Oxide; Titanium Dioxide; Uvinul A Plus;
Tinosorb S; Uvinul T150
– Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Hiệu chỉnh tông da; Chống bụi mịn PM2.5
– Loại da phù hợp: Mọi loại da
– Mua tại Anessa Official Store: https://s.shopee.vn/20ePPDI4RM
THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water– Dung môi
Dimethicone– Tạo màng giữ ẩm
– Làm mịn da
– Làm mượt kết cấu
Dimethicone không hấp thụ qua da và gây hại, nhưng có thể tăng nguy cơ hít phải và ảnh hưởng đến hô hấp nếu dùng trong sản phẩm dạng xịt
Ethylhexyl Methoxycinnamate– Hấp thụ tia UVBNồng độ Ethylhexyl Methoxycinnamate được quy định trong kem chống nắng là dưới 7,5% ở Mỹ và dưới 10% ở các nước châu Âu.
Alcohol– Dung môi
– Kháng khuẩn
Zinc Oxide– Chống tia UV
Titanium Dioxide– Chống tia UV
– Làm mờ kết cấu
Glycerin– Dưỡng ẩm
Diisopropyl Sebacate– Làm mềm da
– Dung môi
– Bổ trợ kem chống nắng
Tranexamic Acid– Làm sáng daTốt cho da xỉn màu
Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone– Chống tạo bọt
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate– Hấp thụ tia UVADiethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate được phép sử dụng với nồng độ không quá 10% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada do chưa được FDA chấp thuận
PEG-100 Hydrogenated Castor Oil– Nhũ hóa
– Tạo mùi thơm
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil– Nhũ hóa
– Tạo mùi thơm
Silica– Hấp thụ dầu thừa
– Phân tán sắc tố
Silica an toàn khi dùng trong các sản phẩm không phải hít vào (như dạng bột hoặc xịt).
PPG-17– Dưỡng ẩm
Hydrated Silica– Làm mờ kết cấu
– Kiểm soát độ nhớt
Isostearic Acid– Tăng cường kết cấu
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine– Hấp thụ tia UVA & UVB
Dimethylacrylamide/Sodium Acryloyldimethyltaurate Crosspolymer– Kiểm soát độ nhớt
Titanium Dioxide (Ci 77891)– Làm mờ kết cấu
Aluminum Hydroxide– Làm mờ kết cấu
– Hấp thụ dầu thừa
Phenoxyethanol– Bảo quảnPhenoxyethanol đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm với nồng độ dưới 1%.
Ethylhexyl Triazone– Hấp thụ tia UVB
Dextrin Palmitate– Tạo gel dầu
– Nhũ hóa
Hydrogen Dimethicone– Liên kết sắc tố
– Liên kết bộ lọc chống nắng
– Tăng độ bám dính
Mica– Bắt sáng (tạo độ lấp lánh)
Dimethylacrylamide/Sodium Acryloyldimethyltaurate Crosspolymer– Nhũ hóa
Beheneth-20– Nhũ hóa
Succinoglycan– Tạo huyền phù
– Ổn định thành phần
Cellulose Gum– Tăng cường kết cấu
– Tạo màng giữ ẩm
– Ổn định nhũ tương
Fragrance– Tạo mùi thơmHương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản
BHT– Bảo quảnViệc sử dụng BHT trên da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da nhưng chủ yếu vẫn ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm rãi. Nó được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm
Tocopherol– Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Citric Acid– Điều chỉnh độ pH
Sodium Metaphosphate– Bảo quản
Trisodium EDTA– Tạo phức (ổn định thành phần)
Dipotassium Glycyrrhizate– Chống viêm
– Làm dịu da
– Cải thiện sắc tố
Tốt cho da viêm mụn, thâm mụn
Hydroxypropyl Methylcellulose Stearoxy Ether– Tăng độ nhớt
Sodium Citrate– Ổn định độ pH
– Bảo quản
Butylene Glycol– Giữ ẩm
– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Ổn định thành phần
Talc– Hấp thụ dầu thừaTalc có thể bị nhiễm sợi amiăng, gây nguy cơ nhiễm độc đường hô hấp và ung thư
Sodium Metabisulfite– Bảo quảnSodium Metabisulfite được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm
PEG/​PPG-14/​7 Dimethyl Ether– Dưỡng da
Red 33 (CI 17200)– Tạo màuRed 33 đã được FDA chấp thuận sử dụng trong mỹ phẩm, ngoại trừ sản phẩm dành cho vùng mắt
Camellia Sinensis Leaf Extract– Chống oxy hóa
– Kháng khuẩn
Potentilla Erecta Root Extract– Làm se da
– Chống lão hóa
Blue 1 (CI 42090)– Tạo màuBlue 1 đã được FDA chấp nhận sử dụng trong thực phẩm, mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm sản phẩm dùng cho vùng mắt và môi
Sodium Acetylated Hyaluronate– Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Polyquaternium-51– Tạo màng giữ ẩm
Soluble Collagen– Dưỡng ẩm

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *