![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý lai hóa học – Thành phần nổi bật: Octinoxate; Octisalate; Homosalate; Tinosorb S; Uvinul A Plus; Uvinul T150; Titanium Dioxide – Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Chống nước; Chống bụi mịn; Chống dính cát – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại Anessa Official Store: https://s.shopee.vn/7fIm9VvL37 |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Alcohol | – Dung môi – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Ethylhexyl Methoxycinnamate | – Hấp thụ tia UVB | Nồng độ Ethylhexyl Methoxycinnamate được quy định trong kem chống nắng là dưới 7,5% ở Mỹ và dưới 10% ở các nước châu Âu. | ![]() | |
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Dimethicone không hấp thụ qua da và gây hại, nhưng có thể tăng nguy cơ hít phải và ảnh hưởng đến hô hấp nếu dùng trong sản phẩm dạng xịt | ![]() | |
Ethylhexyl Salicylate | – Hấp thụ tia UVB | Ở Mỹ & châu Âu, nồng độ Ethylhexyl Salicylate được sử dụng tối đa trong mỹ phẩm là 5%, còn ở Nhật là 10%. | ![]() | |
Homosalate | – Hấp thụ tia UVB | Tháng 2/2019, FDA đã công bố một quy định đề xuất yêu cầu cung cấp thêm dữ liệu về một số thành phần kem chống nắng hiện đang được sử dụng, bao gồm Homosalate. | ![]() | |
PEG/PPG-9/2 Dimethyl Ether | – Dung môi – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine | – Hấp thụ tia UVA & UVB | ![]() | ||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate | – Hấp thụ tia UVA | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate được phép sử dụng với nồng độ không quá 10% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada do chưa được FDA chấp thuận | ![]() | |
Diisopropyl Sebacate | – Làm mềm da – Dung môi – Bổ trợ kem chống nắng | ![]() | ||
Ethylhexyl Triazone | – Hấp thụ tia UVB | ![]() | ||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | Silica an toàn khi dùng trong các sản phẩm không phải hít vào (như dạng bột hoặc xịt). | ![]() | |
Titanium Dioxide | – Chống tia UV – Làm mờ kết cấu | ![]() | ||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn da – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
PPG-17 | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Acrylamides/Dmapa Acrylates/Methoxy PEG Methacrylate Copolymer | – Tạo màng – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Phenoxyethanol đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm với nồng độ dưới 1%. | ![]() | |
Dextrin Palmitate/Ethylhexanoate | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Trifluoropropyldimethyl/Trimethylsiloxysilicate | – Tăng độ bám – Chống thấm | ![]() | ||
Hydrated Silica | – Làm mờ kết cấu – Kiểm soát độ nhớt | ![]() | ||
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil | – Nhũ hóa – Tạo mùi thơm | ![]() | ||
C30-45 Alkyl Methicone | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
C30-45 Olefin | – Làm mềm da – Tạo độ bóng – Giữ ẩm | ![]() | ||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Potassium Hydroxide | – Cân bằng độ pH | Potassium Hydroxide cô đặc là chất gây kích ứng mạnh, nhưng ảnh hưởng không đáng kể khi sử dụng với một lượng nhỏ như một chất điều chỉnh độ pH. Nó đã được trung hòa với acid khi thêm vào công thức. | ![]() | |
Agar | – Làm đặc kết cấu | ![]() | ||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | ![]() | ||
Fragrance | – Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ![]() | |
Distearyldimonium Chloride | – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Dextrin Palmitate | – Tạo gel dầu – Nhũ hóa | ![]() | ||
PEG/PPG-14/7 Dimethyl Ether | – Dưỡng da | ![]() | ||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
PEG-6 | – Nhũ hóa | ![]() | ||
BHT | – Bảo quản | Việc sử dụng BHT trên da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da nhưng chủ yếu vẫn ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm rãi. Nó được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm | ![]() | |
Saccharide Isomerate | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | ![]() | ||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Chống viêm – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da viêm mụn, thâm mụn | ![]() | |
Camellia Sinensis Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Potentilla Erecta Root Extract | – Làm se da – Chống lão hóa | ![]() | ||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH | ![]() | ||
Sodium Acetylated Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Sodium Citrate | – Ổn định độ pH – Bảo quản | ![]() | ||
Synthetic Fluorphlogopite | – Làm dày nhũ tương – Bắt sáng | ![]() | ||
Triethoxysilylethyl Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Hòa tan thành phần chống nắng – Làm mềm da | ![]() | ||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Soluble Collagen | – Dưỡng ẩm | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
