![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Xịt chống nắng – Thành phần chống nắng;Octinoxate; Octocrylene; Polysilicone-15; Uvinul A Plus; Tinosorb S – Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Chống bụi mịn PM2.5; Chống dính cát – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại Anessa Official Store: https://s.shopee.vn/1LOic3fTMO |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Butane | – Đẩy khí | Butane đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm. Mối lo ngai về độc tính đường hô hấp của Butane được cho là ít ảnh hưởng khi sử dụng trong mỹ phẩm vì chỉ tiếp xúc trong thời gian ngắn và ở mức độ thấp. | ![]() | |
Isobutane | – Đẩy khí | Isobutane đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm. Mối lo ngai về độc tính đường hô hấp của Isobutane được cho là ít ảnh hưởng khi sử dụng trong mỹ phẩm vì chỉ tiếp xúc trong thời gian ngắn và ở mức độ thấp. | ![]() | |
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Dimethicone không hấp thụ qua da và gây hại, nhưng có thể tăng nguy cơ hít phải và ảnh hưởng đến hô hấp nếu dùng trong sản phẩm dạng xịt | ![]() | |
Propane | – Đẩy khí | Propane đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm. Mối lo ngai về độc tính đường hô hấp của Propane được cho là ít ảnh hưởng khi sử dụng trong mỹ phẩm vì chỉ tiếp xúc trong thời gian ngắn và ở mức độ thấp. | ![]() | |
Water (Aqua) | – Dung môi | ![]() | ||
Alcohol | – Dung môi – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Methyl Methacrylate Crosspolymer | – Hấp thụ dầu thừa – Tán xạ ánh sáng – Tăng độ nhớt | ![]() | ||
Ethylhexyl Methoxycinnamate | – Hấp thụ tia UVB | Nồng độ Ethylhexyl Methoxycinnamate được quy định trong kem chống nắng là dưới 7,5% ở Mỹ và dưới 10% ở các nước châu Âu. | ![]() | |
Vinyl Dimethicone/ Methicone Silsesquioxane Crosspolymer | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Isododecane | – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Giữ ẩm | ![]() | ||
Diisopropyl Sebacate | – Làm mềm da – Dung môi – Bổ trợ kem chống nắng | ![]() | ||
Isopropyl Myristate | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Tăng cường kết cấu – Làm mềm da | ![]() | ||
Cetyl Ethylhexanoate | – Khóa ẩm – Làm mềm da – Làm mượt kết cấu | ![]() | ||
Octocrylene | – Hấp thụ tia UVB | ![]() | ||
Polysilicone-15 | – Hấp thụ tia UVB | ![]() | ||
Polybutylene Glycol/PPG-9/1 Copolymer | – Tăng cường kết cấu – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate | – Hấp thụ tia UVA | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate được phép sử dụng với nồng độ không quá 10% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada do chưa được FDA chấp thuận | ![]() | |
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine | – Hấp thụ tia UVA & UVB | ![]() | ||
Dextrin Palmitate | – Tạo gel dầu – Nhũ hóa | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Sorbitan Sesquiisostearate | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Trimethylsiloxysilicate | – Làm mềm da – Khóa ẩm | ![]() | ||
Isostearic Acid | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
PEG/PPG-14/7 Dimethyl Ether | – Dưỡng da | ![]() | ||
Trisodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | ![]() | ||
Disteardimonium Hectorite | – Phân tán thành phần – Kiểm soát độ nhớt – Tăng cường chống thấm | ![]() | ||
Sodium Citrate | – Ổn định độ pH – Bảo quản | ![]() | ||
Talc | – Hấp thụ dầu thừa | Talc có thể bị nhiễm sợi amiăng, gây nguy cơ nhiễm độc đường hô hấp và ung thư | ![]() | |
BHT | – Bảo quản | Việc sử dụng BHT trên da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da nhưng chủ yếu vẫn ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm rãi. Nó được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm | ![]() | |
Fragrance | – Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ![]() | |
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Chống viêm – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da viêm mụn, thâm mụn | ![]() | |
Tocopherol | – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Potentilla Erecta Root Extract | – Làm se da – Chống lão hóa | ![]() | ||
Sodium Acetylated Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Soluble Collagen | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Phenoxyethanol đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm với nồng độ dưới 1%. | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
