Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý lai hóa học
- Thành phần chống nắng: Ethylhexyl Methoxycinnamate; Zinc Oxide; Titanium Dioxide; Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate; Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine; Ethylhexyl Triazone
- Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Hiệu chỉnh tông da; Chống bụi mịn PM2.5
- Loại da phù hợp: Mọi loại da
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/8pLC6R44m5
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐIỂM EWG |
Water (Aqua) | – Dung môi | |||
Dimethicone | – Tạo màng bảo vệ da – Ngăn mất nước – Làm đầy khuyết điểm | Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tắc lỗ chân lông nếu sử dụng với nồng độ lớn | ||
Ethylhexyl Methoxycinnamate | – Hấp thụ tia UVB | Ethylhexyl Methoxycinnamate được chứng minh là có tác dụng “bắt chước” hormone đối với động vật thí nghiệm (gây rối loạn nội tiết tố). Thành phần này cũng được tìm thấy ở người, bao gồm cả trong sữa mẹ (do hấp thụ khi dùng mỹ phẩm)_Nguồn EWG | ||
Alcohol | – Dung môi – Bảo quản – Tăng cường thẩm thấu | |||
Zinc Oxide | – Chống tia UV | Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da. | ||
Titanium Dioxide | – Chống tia UV – Nâng tông (làm trắng) | Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Diisopropyl Sebacate | – Tăng cường chống nắng – Giảm bóng nhờn | |||
Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone | – Chống tạo bọt | |||
Tranexamic Acid | – Dưỡng trắng – Làm mờ đốm nâu | Tốt cho da sạm nám, xỉn màu | ||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate | – Hấp thụ tia UVA | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate có thể được sử dụng tới 10% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada do không dioc975 FDA chấp thuận_Nguồn INCIDecoder | ||
PEG-100 Hydrogenated Castor Oil | – Nhũ hóa | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. | ||
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil | – Nhũ hóa | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. | ||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa | Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da. | ||
PPG-17 | No Information | |||
Hydrated Silica | – Chống đông – Làm trắng | |||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine | – Hấp thụ tia UV | |||
Isostearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Dimethylacrylamide/Sodium Acryloyldimethyltaurate Crosspolymer | No Information | |||
Titanium Dioxide (Ci 77891) | – Tạo màu trắng | |||
Aluminum Hydroxide | – Che khuyết điểm – Bảo vệ da | |||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Dextrin Palmitate | – Nhũ hóa – Giảm oxy hóa | |||
Ethylhexyl Triazone | – Hấp thụ tia UVB | |||
Hydrogen Dimethicone | – Liên kết với các bộ lọc UV vật lý – Cải thiện độ bám | |||
Mica | – Tạo hiệu ứng tươi sáng/lấp lánh | |||
Sorbitan Sesquiisostearate | – Nhũ hóa | |||
Beheneth-20 | – Nhũ hóa | |||
Succinoglycan | – Ổn định nhũ tương | |||
Cellulose Gum | – Kết dính – Tạo màng | |||
Fragrance (Parfum) | – Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
BHT | – Bảo quản | FDA đã công nhận BHT là một chất phụ gia an toàn trong mỹ phẩm (GRAS) nếu nồng độ từ 0,02% trở xuống | ||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Giữ ẩm | Tốt cho da khô, mỏng yếu, tổn thương | ||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | |||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Kháng viêm – Làm dịu da – Giữ ẩm – Nhũ hóa | Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm | ||
Sodium Metaphosphate | – Bảo quản | |||
Trisodium EDTA | – Tạo phức | |||
Hydroxypropyl Methylcellulose Stearoxy Ether | – Tăng độ nhớt | |||
Sodium Citrate | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Giảm bóng nhờn – Dung môi | |||
PEG/PPG-14/7 Dimethyl Ether | – Nhũ hóa | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. | ||
Sodium Metabisulfite | – Bảo quản | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dùng cho vùng quanh mắt, miệng và môi do tăng nguy cơ hấp thụ | ||
Talc | – Kiểm soát dầu nhờn | Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da. | ||
Red 33 (Ci 17200) | – Tạo màu | Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm dành cho vùng da quanh mắt do tăng nguy cơ hấp thụ. | ||
Camellia Sinensis Leaf Extract | – Kháng khuẩn – Kiểm soát dầu nhờn – Chống oxy hóa | Tốt cho da dầu mụn | ||
Potentilla Erecta Root Extract | – Chống viêm – Làm se da | |||
Blue 1 (Ci 42090) | – Tạo màu | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dùng cho vùng da tổn thương, quanh mắt, miệng hoặc môi do tăng nguy cơ hấp thụ | ||
Sodium Acetylated Hyaluronate | – Cấp nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho da thiếu nước, kém căng mịn | ||
Polyquaternium-51 | – Dưỡng ẩm | |||
Soluble Collagen | – Cải thiện lão hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN SỮA RỬA MẶT SENKA PERFECT WHIP COLLAGEN FOAM CLEANSER
Review thành phần Maybelline New York Micellar Water
REVIEW THÀNH PHẦN BALANCE ACTIVE FORMULA HYALURONIC + CERAMIDES DOUBLE BOOSTER SERUM
REVIEW THÀNH PHẦN ANESSA PERFECT UV SUNSCREEN SKINCARE MILK SPF50+ PA++++
Review thành phần Scinic The Simple Relief Water Cream
Review thành phần Cosrx The Hyaluronic Acid 3 Serum