Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Mặt nạ đất sét
- Thành phần nổi bật: Kaoline, Bentonite; Than hoạt tính; Salicylic Acid (BHA)
- Công dụng: Làm sạch lỗ chân lông; Thải độc da; Hút dầu thừa; Tẩy tế bào chết
- Loại da phù hợp: Mọi loại da; Đặc biệt là da dầu, lỗ chân lông to
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/4KsmYjqQFB
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Purified Water | – Dung môi | |||
Kaolin (150,000ppm) | – Hấp thụ dầu thừa | Tốt cho da dầu mụn, lỗ chân lông to | ||
Propanediol | – Làm mềm da – Cấp ẩm – Dung môi | |||
Bentonite | – Hấp thụ dầu thừa – Làm sạch bụi bẩn – Loại bỏ độc tố | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu, lỗ chân lông to | ||
Gluconolactone (29,000ppm) | – Tẩy tế bào chết – Cải thiện nếp nhăn – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu, thô ráp | ||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa | Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da. | ||
Charcoal Powder | – Làm sạch bụi bẩn, tạp chất – Hấp thụ dầu thừa – Se khít lỗ chân lông | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu, lỗ chân lông to | ||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Cải thiện kết cấu – Bảo quản | |||
Microcrystalline Cellulose | – Kết dính – Tạo màng – Tăng độ nhớt | |||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu | ||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Tạo gel | |||
Tromethamine | – Ổn định pH – Bảo quản – Nhũ hóa | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Làm mỏng kết cấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Salicylic Acid (2,000 ppm) | – Tẩy tế bào chết – Kháng viêm – Tái tạo da | Có thể gây mẩn cảm đối với làn da mỏng yếu hoặc lần đầu sử dụng | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Algin | – Dưỡng ẩm | |||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Kháng viêm – Làm dịu da – Giữ ẩm – Nhũ hóa | |||
Mandelic Acid (350 ppm) | – Tẩy tế bào chết – Làm mờ sắc tố | Tốt cho da thâm mụn, xỉn màu, thô ráp | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức | |||
Glycolic Acid (280 ppm) | – Tẩy tế bào chết – Cải thiện sắc tố – Kích thích sản sinh collagen | Là một AHA, Glycolic Acid cũng có thể khiến da dễ bắt nắng & mẩn cảm hơn nếu không được bảo vệ cẩn thận. | ||
Lactic Acid (270ppm) | – Tẩy tế bào chết – Kích thích tái tạo da | Mặc dù nhẹ nhàng hơn các AHA khác như Glycolic Acid hoặc Mandelic nhưng Lactic Acid vẫn có thể khiến da nhạy cảm hơn | ||
Citric Acid (100ppm) | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | |||
Carrot Water | – Chống oxy hóa | |||
Indigo Tinctoria Extract | – Dưỡng da | |||
Illite | – Hấp thụ dầu thừa | Tốt cho da dầu mụn, lỗ chân lông to | ||
Dextrin | – Kết dính – Tăng độ nhớt | |||
Evening Primrose Flower Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Montmorillonite (6ppm) | – Hấp thụ dầu thừa – Làm đặc kết cấu | Tốt cho da dầu mụn, lỗ chân lông to | ||
Forget-Me-Not Flower/Leaf/Stem Extract | No Information | No Information | ||
Carrot Extract | – Chống oxy hóa | |||
Carrot Seed Oil | – Chống nấm – Chống oxy hóa – Phục hồi da | |||
Hydrolyzed Extensin | – Dưỡng da |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS WATERY CREAM
Review thành phần Abib Hydration Creme Water Tube
REVIEW THÀNH PHẦN TINH CHẤT CHỐNG LÃO HÓA HUXLEY OIL ESSENCE ; ESSENCE-LIKE, OIL-LIKE
Review thành phần Beplain Cicaful Calming Gel
Review thành phần Abib Heartleaf Spot Pad Calming Touch
Review thành phần Caudalie Vinoclean Moisturizing Toner