![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Phấn nước – Thành phần nổi bật: Niacinamide; Adenosine; Chiết xuất quả Acai; Việt Quất – Công dụng: Che phủ cao; Chống nắng; Kiềm dầu – Loại da phù hợp: Da dầu; Da hỗn hợp thiên dầu; Da mụn – Mua tại Aprilskin Official Store: https://s.shopee.vn/8AF2lxuAz2 |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Titanium Dioxide | – Chống tia UV – Làm mờ kết cấu | ![]() | ||
Cyclopentasiloxane | – Làm mượt kết cấu – Phân tán thành phần – Dung môi | Cyclopentasiloxane có thể gây tích lũy sinh học cho môi trường, nhưng không gây hại sức khỏe khi dùng ngoài da | ![]() | |
Ethylhexyl Methoxycinnamate | – Hấp thụ tia UVB | Nồng độ Ethylhexyl Methoxycinnamate được sử dụng tối đa trong mỹ phẩm là 7,5% ở Mỹ và 10% ở châu Âu. | ![]() | |
Ethylhexyl Salicylate | – Hấp thụ tia UVB | Nồng độ Ethylhexyl Salicylate được sử dụng tối đa trong mỹ phẩm là 5% ở Mỹ và châu Âu, 10% ở Nhật. | ![]() | |
Cyclohexasiloxane | – Làm mượt kết cấu – Giữ ẩm | ![]() | ||
C12-15 Alkyl Benzoate | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu – Phân tán thành phần | ![]() | ||
PEG-30 Dipolyhydroxystearate | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Octocrylene | – Hấp thụ tia UVB | ![]() | ||
Zinc Oxide | – Chống tia UV | ![]() | ||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ![]() | |
Trimethylsiloxysilicate | – Làm mềm da – Khóa ẩm | ![]() | ||
Vinyl Dimethicone/ Methicone Silsesquioxane Crosspolymer | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
PEG-10 Dimethicone | – Làm mềm da | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Quaternium-18 Bentonite | – Làm đặc kết cấu – Nhũ hóa | ![]() | ||
Sodium Chloride | – Làm đặc kết cấu – Bảo quản | ![]() | ||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Dimethicone không hấp thụ qua da và gây hại, nhưng có thể tăng nguy cơ hít phải và ảnh hưởng đến hô hấp nếu dùng trong sản phẩm dạng xịt | ![]() | |
Iron Oxides (CI 77492) | – Tạo màu | ![]() | ||
Chlorphenesin | – Bảo quản | Chlorphenesin được hấp thụ qua da, nhưng tốc độ hấp thụ thấp hơn tốc độ chuyển hóa và bài tiết. Nó được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm. | ![]() | |
Iron Oxides (CI 77491) | – Tạo màu | ![]() | ||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Phenoxyethanol đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm với nồng độ dưới 1%. | ![]() | |
Aluminum Hydroxide | – Làm mờ kết cấu – Hấp thụ dầu thừa | ![]() | ||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Fragrance | – Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ![]() | |
Iron Oxides (CI 77499) | – Tạo màu | ![]() | ||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ![]() | |
Euterpe Oleracea Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da xỉn màu | ![]() | |
Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract | – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Phyllanthus Emblica Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Aloe Barbadensis Leaf Extract | – Dưỡng ẩm – Chữa lành vết thương | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
