Review thành phần Aprilskin Magic Snow Cushion SPF50+ PA+++

Thông tin từ nhà sản xuất:
– Loại sản phẩm: Phấn nước
– Thành phần nổi bật: Niacinamide; Adenosine; Chiết xuất quả Acai; Việt Quất
– Công dụng: Che phủ cao; Chống nắng; Kiềm dầu
– Loại da phù hợp: Da dầu; Da hỗn hợp thiên dầu; Da mụn
– Mua tại Aprilskin Official Store: https://s.shopee.vn/8AF2lxuAz2
THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water– Dung môi
Titanium Dioxide– Chống tia UV
– Làm mờ kết cấu
Cyclopentasiloxane– Làm mượt kết cấu
– Phân tán thành phần
– Dung môi
Cyclopentasiloxane có thể gây tích lũy sinh học cho môi trường, nhưng không gây hại sức khỏe khi dùng ngoài da
Ethylhexyl Methoxycinnamate– Hấp thụ tia UVBNồng độ Ethylhexyl Methoxycinnamate được sử dụng tối đa trong mỹ phẩm là 7,5% ở Mỹ và 10% ở châu Âu.
Ethylhexyl Salicylate– Hấp thụ tia UVBNồng độ Ethylhexyl Salicylate được sử dụng tối đa trong mỹ phẩm là 5% ở Mỹ và châu Âu, 10% ở Nhật.
Cyclohexasiloxane– Làm mượt kết cấu
– Giữ ẩm
C12-15 Alkyl Benzoate– Làm mềm da
– Tăng cường kết cấu
– Phân tán thành phần
PEG-30 Dipolyhydroxystearate– Nhũ hóa
Octocrylene– Hấp thụ tia UVB
Zinc Oxide– Chống tia UV
Niacinamide– Kháng viêm
– Cải thiện sắc tố
– Tăng sinh Ceramide
– Tăng sinh collagen
– Giảm mụn
Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa
Trimethylsiloxysilicate– Làm mềm da
– Khóa ẩm
Vinyl Dimethicone/ Methicone Silsesquioxane Crosspolymer– Tăng cường kết cấu
PEG-10 Dimethicone– Làm mềm da
Butylene Glycol– Giữ ẩm
– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Ổn định thành phần
Quaternium-18 Bentonite– Làm đặc kết cấu
– Nhũ hóa
Sodium Chloride– Làm đặc kết cấu
– Bảo quản
Dimethicone– Tạo màng giữ ẩm
– Làm mịn da
– Làm mượt kết cấu
Dimethicone không hấp thụ qua da và gây hại, nhưng có thể tăng nguy cơ hít phải và ảnh hưởng đến hô hấp nếu dùng trong sản phẩm dạng xịt
Iron Oxides (CI 77492)– Tạo màu
Chlorphenesin– Bảo quảnChlorphenesin được hấp thụ qua da, nhưng tốc độ hấp thụ thấp hơn tốc độ chuyển hóa và bài tiết. Nó được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm.
Iron Oxides (CI 77491)– Tạo màu
Phenoxyethanol– Bảo quảnPhenoxyethanol đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm với nồng độ dưới 1%.
Aluminum Hydroxide– Làm mờ kết cấu
– Hấp thụ dầu thừa
Triethoxycaprylylsilane– Phân tán thành phần
– Ổn định nhũ tương
Fragrance– Tạo mùi thơmHương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản
Iron Oxides (CI 77499)– Tạo màu
Adenosine– Làm dịu da
– Phục hồi da
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho da tổn thương, lão hóa
Euterpe Oleracea Fruit Extract– Chống oxy hóa
– Cải thiện sắc tố
Tốt cho da xỉn màu
Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract– Chống oxy hóa
Phyllanthus Emblica Fruit Extract– Chống oxy hóa
– Kháng khuẩn
Aloe Barbadensis Leaf Extract– Dưỡng ẩm
– Chữa lành vết thương

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *