REVIEW THÀNH PHẦN DERLADIE WITCH HAZEL PERFECT VITAMIN GEL CREAM

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Kem dưỡng
  • Thành phần nổi bật: Chiết xuất cây Phỉ; Chiết xuất Rau Má; Chiết xuất Rau Sam
  • Công dụng: Dưỡng ẩm; Kiểm soát dầu nhờn; Giảm mụn; Làm mờ sẹo
  • Loại da phù hợp: Da dầu mụn, lỗ chân lông to
  • Thông tin chi tiết về sản phẩmhttps://bit.ly/2AoGeZJypX

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Purified Water – Dung môi
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Flower Water (99,200ppm) – Làm se da
– Chống oxy hóa
– Kháng khuẩn
Butylene Glycol – Dung môi
– Dưỡng ẩm
Niacinamide – Chống oxy hóa
– Tái tạo da
– Cải thiện sắc tố
– Kháng viêm
Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu
Dipropylene Glycol – Dung môi
– Giảm độ nhớt
– Khử mùi
1,2-Hexanediol – Dưỡng ẩm
– Cải thiện kết cấu
– Bảo quản
Glycerin – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract – Chống oxy hóa
– Kháng viêm/kháng khuẩn
– Kiểm soát dầu nhờn
Tốt cho da dầu mụn
Bambusa Vulgaris (Bamboo) Extract – Chống oxy hóa
– Làm dịu da
Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract – Kháng viêm
– Chống oxy hóa
Tốt cho da viêm mụn
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract – Kháng viêm
– Làm dịu da
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Centella Asiatica Extract – Chữa lành vết thương
– Tái tạo da
– Kháng viêm
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Portulaca Oleracea Extract – Kháng viêm
– Làm dịu da
– Chữa lành tổn thương
– Chống oxy hóa
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Nelumbo Nucifera (Lotus) Flower Extract – Chống oxy hóa
– Kháng viêm
Olea Europaea (Olive) Extract – Chống oxy hóa
– Kháng khuẩn
– Bảo quản
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Extract – Kháng viêm
– Giảm mụn trứng cá
Tốt cho da viêm mụn
Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract – Giữ ẩm
Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract – Tạo mùi thơm
Salix Alba (Willow) Bark Extract – Loại bỏ dầu thừa, bụi bẩn
– Làm sạch lỗ chân lông
– Ngừa mụn
Tốt cho da dầu mụn, lỗ chân lông to
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil – Nhũ hóa Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp.
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/​VP Copolymer – Tạo màng
– Làm đặc kết cấu
Ổn định nhũ tương
Lactose – Cân bằng hẹ vi sinh trên da
Arginine – Chống oxy hóa
– Cấp ẩm
– Tăng sinh collagen
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, lão hóa
Carbomer – Làm dày kết cấu
– Nhũ hóa
– Bảo quản
Panthenol (1,030 ppm) – Làm dịu kích ứng
– Phục hồi da tổn thương
Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương, bong tróc
Allantoin – Giữ ẩm
– Làm lành tổn thương
– Tăng sinh collagen
Tốt cho da tổn thương, lão hóa
Cellulose – Làm mịn kết cấu
Adenosine – Tái tạo da
– Làm dịu kích ứng
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho da tổn thương, nhạy cảm, lão hóa
Hydroxypropyl Methylcellulose – Làm đặc kết cấu
– Nhũ hóa
– Tạo màng
Glyceryl Acrylate/​Acrylic Acid Copolymer – Dưỡng ẩm
Mica – Tạo hiệu ứng lấp lánh
Ethyl Cellulose – Kết dính
– Tạo màng
Titanium Dioxide – Làm đặc kết cấu
PEG-150 Distearate – Nhũ hóa
Hydrogenated Lecithin – Dưỡng ẩm
– Bảo vệ da
– Nhũ hóa
– Tăng cường thẩm thấu
Jojoba Esters – Giữ ẩm
– Làm mềm da
Polyglyceryl-10 Stearate – Nhũ hóa
Disodium EDTA – Tạo phức (bảo quản)
Tocopheryl Acetate (40ppm) – Chống oxy hóa
– Bảo vệ da
– Ngăn thoát ẩm
Tốt cho da khô ráp, mỏng yếu, tổn thương do tia UV
Ascorbyl Palmitate (25ppm) – Chống oxy hóa
– Cải thiện đốm nâu
Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu
Sodium Ascorbyl Phosphate (15ppm) – Cải thiện sắc tố da
– Chống oxy hóa
– Hỗ trợ điều trị mụn
Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu
Sodium Hyaluronate – Dưỡng ẩm
– Tăng độ căng mịn cho da
Tốt cho da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn
Glyceryl Linolinate – Nhũ hóa Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng cho vùng da quanh mắt vì nguy cơ kích ứng.
Glyceryl Arachidonate – Nhũ hóa
Retinyl Palmitate  (0.3ppm) – Chống lão hóa Dữ liệu từ một nghiên cứu của FDA chỉ ra rằng Retinyl Palmitate khi bôi lên da dưới ánh nắng mặt trời có thể đẩy nhanh sự phát triển của các khối u và tổn thương da.
Biotin (0.3ppm) No Information
Thiamine HCL (0.3ppm) No Information No Information
Folic Acid (0.3ppm) – Chống oxy hóa
Pyridoxine (0.3ppm) No Information
Cyanocobalamin (0.03ppm) – Giảm viêm
Ethylhexylglycerin – Bảo quản
– Nhũ hóa
– Khử mùi
Caprylyl Glycol – Dưỡng ẩm
– Bảo quản
Fragrance – Tạo mùi thơm Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản.
Yellow Iron Oxide (CI77492)– Tạo màu
Yellow No.6 (CI 15985) – Tạo màu Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm dành cho vùng da quanh mắt do tăng nguy cơ hấp thụ.
Yellow No.5 (CI 19140) – Tạo màu Yellow 5 là thuốc nhuộm tổng hợp được sản xuất từ ​​dầu mỏ nên có thể gây ra mối lo ngại về ô nhiễm, tuy nhiên nó vẫn được FDA chấp thuận để sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *