REVIEW THÀNH PHẦN D’ALBA BALANCING VEGAN TONER

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Nước cân bằng
  • Thành phần nổi bật: Chiết xuất nấm Truffle Trắng; Chiết xuất Rau Má; Panthenol
  • Công dụng: Cân bằng độ pH; Dưỡng ẩm; Làm dịu da; Làm sáng da
  • Loại da phù hợp: Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm
  • Thông tin chi tiết về sản phẩmhttps://bit.ly/1fs6PUmzt1

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water – Dung môi
Propanediol – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
– Dung môi
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Dung môi
– Cấp ẩm
1,2-Hexanediol – Dưỡng ẩm
– Cải thiện kết cấu
– Bảo quản
Tuber Magnatum Extract – Chống lão hóa
– Phục hồi tổn thương da
– Giảm nếp nhăn
– Giảm bọng mắt
Tốt cho mọi loại da, đăc biệt là da tổn thương, lão hóa
Centella Asiatica Extract – Chữa lành vết thương
– Tái tạo da
– Kháng viêm
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Madecassoside – Kháng viêm
– Tái tạo da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng
Asiaticoside – Chữa lành vết thương
– Chống oxy hóa
– Kích thích sản sinh collagen
Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm, kích ứng
Asiatic Acid – Dưỡng ẩm
– Chữa lành vết thương
– Tăng sinh collagen
Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm, kích ứng
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract – Chống oxy hóa
– Làm dịu da
– Dường ẩm
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Extract – Kháng viêm
– Giảm mụn trứng cá
Tốt cho da viêm mụn
Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract – Dưỡng ẩm
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract – Dưỡng ẩm
– Tẩy tế bào chết
– Làm sáng da
– Kháng viêm
Tốt cho da thô ráp, xỉn màu
Prunus Mume Fruit Extract – Chống oxy hóa
– Cải thiện sắc tố
Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract – Chống oxy hóa
Melia Azadirachta Leaf Extract – Giảm viêm
– Kháng khuẩn
Tốt cho da viêm mụn
Ulmus Davidiana Root Extract – Dưỡng ẩm
– Chống viêm
– Bảo vệ da
Amaranthus Caudatus Seed Extract – Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Melia Azadirachta Flower Extract – Chống oxy hóa
Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Extract – Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Nhũ hóa
Hydrogenated Lecithin – Tạo màng giữ ẩm
– Nhũ hóa
Sodium Hyaluronate – Cấp nước
– Làm đầy nếp nhăn
– Tăng cường thẩm thấu
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, thiếu nước, kém căng mịn
Sodium Citrate – Ổn định độ pH
– Bảo quản
Xanthan Gum – Nhũ hóa
– Tăng độ nhớt
– Làm đặc kết cấu
Panthenol – Làm dịu kích ứng
– Phục hồi da tổn thương
Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương, kích ứng
Citric Acid – Tẩy tế bào chết
– Giảm viêm
– Chống oxy hóa
Disodium EDTA – Tạo phức (ổn định thành phần)
Hydrolyzed Hyaluronic Acid – Cấp nước sâu
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô thiếu nước, kém căng mịn
Dextrin – Kết dính
– Tăng độ nhớt
Ceramide NP – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da
– Ngăn mất nước
– Bảo vệ da
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm
Sodium Acetylated Hyaluronate – Cấp nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho da thiếu nước, kém căng mịn
Hydroxyacetophenone – Chống oxy hóa
– Làm dịu da
– Bảo quản
Ethylhexylglycerin – Bảo quản
– Nhũ hóa
– Khử mùi
– Tăng cường thẩm thấu

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.