![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý – Thành phần nổi bật: Titanium Dioxide; Trufferol; Madecassoside; Hyaluronic Acid – Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Làm dịu da; Tang độ đàn hồi; Dưỡng ẩm – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại d’Alba Official Store: https://s.shopee.vn/VtJpXHkBv |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
C12-15 Alkyl Benzoate | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Titanium Dioxide | – Chống tia UV – Làm mờ kết cấu | ![]() | ||
Benzotriazolyl Dodecyl P-Cresol | – Ổn định quang học | ![]() | ||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Butyloctyl Salicylate | – Hòa tan thành phần chống nắng – Tăng chỉ số SPF | ![]() | ||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn da – Phân tán thành phần | ![]() | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Polymethylsilsesquioxane | – Tạo màng giữ ẩm | ![]() | ||
Aluminum Stearate | – Làm đặc kết cấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Polyhydroxystearic Acid | – Tạo màng – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Melia Azadirachta Flower Extract | – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Melia Azadirachta Leaf Extract | – Kháng viêm – Kháng khuẩn – Cải thiện mụn | Tốt cho da dầu mụn | ![]() | |
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Cải thiện mụn | Tốt cho da dầu mụn | ![]() | |
Ocimum Sanctum Leaf Extract | – Dưỡng da | ![]() | ||
Corallina Officinalis Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | ![]() | ||
Bambusa Arundinacea Stem Extract | – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Portulaca Oleracea Extract | – Làm dịu kích ứng – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da kích ứng, tổn thương, viêm mụn | ![]() | |
Centella Asiatica Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chữa lành vết thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn – Kiểm soát dầu nhờn – Cải thiện mụn viêm | Tốt cho da dầu mụn | ![]() | |
Saccharum Officinarum (Sugarcane) Extract | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Houttuynia Cordata Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Leontopodium Alpinum Extract | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Cải thiện lão hóa | ![]() | ||
Tilia Vulgaris Flower Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | ![]() | ||
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract | – Tạo mùi thơm – Dưỡng ẩm | Chiết xuất hoa Nhài có chứa thành phần hương thơm có thể gây mẩn cảm | ![]() | |
Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract | – Tạo mùi thơm | ![]() | ||
Tuber Magnatum Extract | – Chống lão hóa – Cải thiện nếp nhăn – Cải thiện độ đàn hồi | Tốt cho da lão hóa | ![]() | |
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil | – Tạo mùi thơm | Tinh dầu Cam Ngọt có chứa thành phần hương thơm có thể gây mẩn cảm | ![]() | |
Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil | – Tạo mùi thơm – Chống oxy hóa | Tinh dầu vỏ Cam Sành có chứa thành phần hương thơm có thể gây mẩn cảm | ![]() | |
Litsea Cubeba Fruit Oil | – Tạo mùi thơm – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Echium Plantagineum Seed Oil | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Cupressus Sempervirens Leaf/Nut/Stem Oil | – Tạo mùi thơm | Tinh dầu Bách Địa có chứa thành phần hương thơm có thể gây mẩn cảm | ![]() | |
Camellia Sinensis Leaf Water | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Betula Platyphylla Japonica Juice | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Cananga Odorata Flower Oil | – Tạo mùi thơm – Chống oxy hóa | Tinh dầu Hoàng Lan có chứa thành phần hương thơm có thể gây mẩn cảm | ![]() | |
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Alumina | – Tẩy tế bào chết – Hấp thụ dầu thừa – Làm đặc kết cấu | Alumina ở dạng nano có thể tăng nguy cơ xâm nhập qua da hoặc khi sử dụng trong các sản phẩm dạng bột có thể hít phải và ảnh hưởng đến hô hấp | ![]() | |
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Polyacrylate Crosspolymer-6 | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Hydroxypropyl Methylcellulose Stearoxy Ether | – Tăng độ nhớt | ![]() | ||
Sodium Stearoyl Glutamate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | ![]() | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Octyldodecanol | – Tăng cường kết cấu – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
T-Butyl Alcohol | – Dung môi – Tạo mùi thơm | T-Butyl Alcohol 99,9% gây kích ứng da và mắt khi thử nghiệm trên chuột, nhưng T-Butyl Alcohol 100% không gây nhạy cảm khi thử nghiệm trên người. | ![]() | |
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ![]() | |
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Madecassoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Beta-Glucan | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Limonene | – Tạo mùi thơm | Limonene là thành phần hương thơm có thể gây mẩn cảm | ![]() | |
Citral | – Tạo mùi thơm | Citral là thành phần hương thơm có thể gây mẩn cảm | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
