Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Serum dạng xịt
- Thành phần chống nắng: Chiết xuất nấm Truffle Trắng; Dầu Mắc Ca; Dầu quả Bơ; Dầu hoa hồng
- Công dụng: Cấp nước tức thì; Dưỡng ẩm chuyên sâu; Làm dịu da
- Loại da phù hợp: Mọi loại da
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/6018kkwu1K
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN |
Water | – Dung môi | |||
Isododecane | – Tạo màng bảo vệ da – Ngăn mất nước | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Cải thiện kết cấu – Bảo quản | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Glycereth-26 | – Giữ ẩm – Hòa tan thành phần – Nhũ hóa | |||
Tuber Magnatum Extract | – Chống lão hóa – Phục hồi tổn thương da – Giảm nếp nhăn – Giảm bọng mắt | Tốt cho mọi loại da, đăc biệt là da tổn thương, lão hóa | ||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Polypropylsilsesquioxane | – Tạo màng chống trôi – Làm mịn da | |||
Hydroxyethyl Urea | – Dưỡng ẩm | |||
Lithospermum Erythrorhizon Root Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | |||
Macadamia Ternifolia Seed Oil | – Giữ ẩm/Ngăn mất nước – Bảo vệ da | Tốt cho da khô ráp, bong tróc, mỏng yếu | ||
Betaine | – Dưỡng ẩm – Cải thiện nếp nhăn | |||
Persea Gratissima (Avocado) Oil | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Bảo vệ da | Tốt cho da khô, mỏng yếu, nhạy cảm | ||
Rosa Canina Fruit Oil | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Phân tán thành phần – Làm mượt kết cấu – Bảo quản | |||
Punica Granatum Fruit Extract | – Chống oxy hóa | Chiết xuất quả Lựu có hàm lượng chất chống oxy hóa nhiều gấp ba lần rượu vang và trà xanh. | ||
Glyceryl Glucoside | – Dưỡng ẩm | |||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Kháng viêm – Làm dịu da – Giữ ẩm – Nhũ hóa | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Giữ ẩm | Tốt cho da khô, mỏng yếu, tổn thương | ||
Adenosine | – Tái tạo da – Làm dịu kích ứng – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, nhạy cảm, lão hóa | ||
Saccharide Isomerate | – Cấp nước – Giảm kích ứng – Bảo vệ da | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Pelargonium Graveolens Flower Oil | – Tạo mùi thơm | Tinh dầu hoa Phong Lữ có thể gây kích ứng da do chứa thành phần hương thơm với tỷ lệ lớn. | ||
Pentaerythrityl Tetra-di-t-butyl Hydroxyhydrocinnamate | – Bảo quản | |||
Eclipta Prostrata Extract | – Làm dịu da – Chống oxy hóa | |||
Xylitylglucoside | – Dưỡng ẩm – Hạn chế mất nước | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, dễ mất nước | ||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc – Tăng cường kết cấu – Nhũ hóa | |||
Arginine | – Phục hồi tổn thương | |||
Anhydroxylitol | – Dưỡng ẩm – Hạn chế mất nước | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, dễ mất nước | ||
Artemisia Annua Extract | – Giảm viêm – Làm dịu kích ứng | |||
Nelumbo Nucifera Flower Extract | – Chống oxy hóa – Kháng viêm | Tốt cho da nhạy cảm, viêm mụn | ||
Oryza Sativa (Rice) Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | |||
Saccharomyces Ferment | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da nhạy cảm, xỉn màu | ||
Xylitol | – Dưỡng ẩm – Hạn chế mất nước | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, dễ mất nước | ||
Melia Azadirachta Leaf Extract | – Giảm viêm – Kháng khuẩn | Tốt cho da viêm mụn | ||
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract | – Tạo mùi thơm | |||
Anthemis Nobilis Flower Extract | – Tạo mùi thơm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm | ||
Camellia Sinensis Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng viêm/kháng khuẩn – Kiểm soát dầu nhờn | Tốt cho da dầu mụn | ||
Eucalyptus Globulus Leaf Extract | – Tạo mùi thơm – Kháng khuẩn | |||
Hibiscus Sabdariffa Flower Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Melissa Officinalis Extract | – Tạo mùi thơm – Kháng khuẩn – Kháng nấm | |||
Olea Europaea (Olive) Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn – Bảo quản | |||
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract | – Kháng viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da viêm mụn | ||
Calendula Officinalis Flower Extract | – Chống oxy hóa – Kháng viêm – Làm dịu da | Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm | ||
Cymbopogon Citratus Extract | – Tạo mùi thơm – Kháng khuẩn | |||
Jasminum Officinale (Jasmine) Extract | – Tạo mùi thơm | Chiết xuất hoa Nhài có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Mentha Rotundifolia Leaf Extract | – Chống oxy hóa | |||
Salvia Officinalis (Sage) Extract | – Tạo mùi thơm | |||
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Extract | – Kháng viêm – Giảm mụn trứng cá | Tốt cho da viêm mụn | ||
Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract | – Tạo mùi thơm | Chiết xuất lá Bạc Hà có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | |||
Sodium Citrate | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Glucose | – Dưỡng ẩm | |||
Rose Flower Oil | – Tạo mùi thơm – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | Tinh dầu hoa hồng có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm do chứa thành phần hương thơm (Citronellol và Geraniol) với tỷ lệ cao. | ||
Moringa Oleifera Seed Oil | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
Prunus Serrulata Flower Extract | – Chống lão hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Sodium Hyaluronate | – Cấp nước – Làm đầy nếp nhăn – Tăng cường thẩm thấu | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, thiếu nước, kém căng mịn | ||
Origanum Vulgare Extract | – Tạo mùi thơm – Kháng khuẩn – Chống oxy hóa | |||
Thymus Vulgaris (Thyme) Flower/Leaf/Stem Extract | – Chống oxy hóa – Tạo mùi thơm | |||
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate | – Dưỡng ẩm – Làm đầy nếp nhăn | |||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Cấp nước sâu – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô thiếu nước, kém căng mịn | ||
Sodium Acetylated Hyaluronate | – Cấp nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho da thiếu nước, kém căng mịn | ||
Hyaluronic Acid | – Cấp ẩm – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, thiếu nước, kém căng mịn | ||
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate | – Cấp ẩm sâu – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, thiếu nước, kém căng mịn | ||
Sodium Hyaluronate Crosspolymer | – Cấp ẩm – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, thiếu nước, kém căng mịn | ||
Potassium Hyaluronate | – Dưỡng ẩm | |||
Fragrance | – Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản. | ||
Butylphenyl Methylpropional | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Linalool | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Hexyl Cinnamal | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Limonene | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Citronellol | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Geraniol | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.