Review thành phần d’Alba Vital Spray Serum – White Truffle Skin Calming

Thông tin từ nhà sản xuất:
– Loại sản phẩm: Tinh chất dạng xịt
– Thành phần nổi bật: Chiết xuất nấm Truffle Trắng; Dầu Mắc Ca; Dầu quả Bơ;
Phức hợp Hyaluronic Acid; Aquaxyl
– Công dụng: Dưỡng ẩm; Làm dịu da; Cải thiện kết cấu da tức thì
– Loại da phù hợp: Mọi loại da
– Mua tại d’Alba Official Store: https://s.shopee.vn/8KcB6hSpcm
THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water– Dung môi
Isododecane– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Giữ ẩm
1,2-Hexanediol– Dung môi
– Bảo quản
Dipropylene Glycol– Dung môi
– Giảm độ nhớt
– Tăng cường thẩm thấu
Glycereth-26– Dưỡng ẩm
– Nhũ hóa
– Điều chỉnh độ nhớt
Tuber Magnatum Extract– Chống lão hóa
– Cải thiện nếp nhăn
– Cải thiện độ đàn hồi
Tốt cho da lão hóa
Butylene Glycol– Giữ ẩm
– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Ổn định thành phần
Polypropylsilsesquioxane– Tạo màng giữ ẩm
Hydroxyethyl Urea– Dưỡng ẩm
Lithospermum Erythrorhizon Root Extract– Chống oxy hóa
– Làm dịu da
Macadamia Ternifolia Seed Oil– Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
Tốt cho da khô
Betaine– Cân bằng độ ẩmTốt cho mọi loại da
Persea Gratissima (Avocado) Oil– Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Chống oxy hóa
– Phục hồi tổn thương
Tốt cho mọi loại da
Rosa Canina Fruit Oil– Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Caprylic/Capric Triglyceride– Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
– Kháng khuẩn
Punica Granatum Fruit Extract– Chống lão hóa
– Làm dịu da
Quả Lựu chứa hàm lượng chất chống oxy hóa nhiều gấp 3 lần trà xanh và rượu vang.
Glyceryl Glucoside– Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Dipotassium Glycyrrhizate– Chống viêm
– Làm dịu da
– Cải thiện sắc tố
Tốt cho da viêm mụn, thâm mụn
Disodium EDTA– Tạo phức (ổn định thành phần)
Tocopherol– Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Adenosine– Làm dịu da
– Phục hồi da
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho da tổn thương, lão hóa
Saccharide Isomerate– Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
Glycerin– Dưỡng ẩm
Pelargonium Graveolens Flower Oil– Tạo mùi thơm
– Kháng khuẩn
Tinh dầu Phong Lữ có chứa thành phần hương thơm có thể gây mẩn cảm da.
Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate– Chống oxy hóa
– Ổn định thành phần
– Giữ màu son
Eclipta Prostrata Extract– Chống oxy hóa
– Làm dịu da
Xylitylglucoside– Dưỡng ẩm tối ưuTốt cho mọi loại da
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer– Làm đặc kết cấu
– Tăng độ nhớt
– Nhũ hóa
Arginine– Chống oxy hóa
– Chữa lành tổn thương
– Tăng cường ngậm nước
Tốt cho mọi loại da
Anhydroxylitol– Tăng cường ngậm nước
– Hạn chế mất nước
Tốt cho mọi loại da
Artemisia Annua Extract– Làm dịu da
Nelumbo Nucifera Flower Extract– Chống oxy hóa
Oryza Sativa (Rice) Extract– Chống oxy hóa
– Dưỡng ẩm
Saccharomyces Ferment– Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Chống oxy hóa
Xylitol– Dưỡng ẩm tối ưuTốt cho mọi loại da
Melia Azadirachta Leaf Extract– Kháng viêm
– Kháng khuẩn
– Cải thiện mụn
Tốt cho da dầu mụn
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Extract– Tạo mùi thơm
– Kháng khuẩn
Chiết xuất hoa Oải hương có chứa thành phần hương thơm có thể gây mẩn cảm da
Anthemis Nobilis Flower Extract– Làm dịu da
– Chống oxy hóa
Camellia Sinensis Leaf Extract– Chống oxy hóa
– Kháng khuẩn
Eucalyptus Globulus Leaf Extract– Tạo mùi thơm
– Kháng khuẩn
Hibiscus Sabdariffa Flower Extract– Chống oxy hóa
– Cải thiện sắc tố
– Dưỡng ẩm
Melissa Officinalis Extract– Tạo mùi thơm
– Kháng khuẩn
– Chống oxy hóa
Olea Europaea (Olive) Leaf Extract– Chống oxy hóa
– Bảo quản
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract– Kháng viêm
– Chống oxy hóa
Calendula Officinalis Flower Extract– Kháng viêm
– Làm dịu da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng
Cymbopogon Citratus Extract– Kháng viêm
– Kháng khuẩn
– Chống oxy hóa
– Tạo mùi thơm
Jasminum Officinale (Jasmine) Extract– Tạo mùi thơm
– Dưỡng ẩm
Chiết xuất hoa Nhài có chứa thành phần hương thơm có thể gây mẩn cảm da
Mentha Rotundifolia Leaf Extract– Chống oxy hóa
Salvia Officinalis (Sage) Extract– Chống oxy hóa
– Tạo mùi thơm
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Extract– Kháng viêm
– Kháng khuẩn
Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract– Tạo mùi thơmChiết xuất Bạc Hà có chứa thành phần hương thơm có thể gây mẩn cảm da
Citric Acid– Tẩy tế bào chết
– Điều chỉnh độ pH
Sodium Citrate– Ổn định độ pH
– Bảo quản
Glucose– Dưỡng ẩm
Rose Flower Oil– Chống oxy hóa
– Làm dịu da
– Tạo mùi thơm
Tinh dầu hoa hồng có chứa thành phần hương thơm có thể gây mẩn cảm da
Moringa Oleifera Seed Oil– Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Chống oxy hóa
Prunus Serrulata Flower Extract– Chống lão hóa
Sodium Hyaluronate– Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Origanum Vulgare Extract– Chống oxy hóa
– Tạo mùi thơm
Thymus Vulgaris (Thyme) Flower/Leaf/Stem Extract– Chống oxy hóa
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate– Tăng cường ngậm nước
Hydrolyzed Hyaluronic Acid– Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Sodium Acetylated Hyaluronate– Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Hyaluronic Acid– Tăng cường ngậm nướcTốt cho mọi loại da
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate– Tăng cường ngậm nước
– Cải thiện nếp nhăn
– Làm dịu da
Tốt cho mọi loại da
Sodium Hyaluronate Crosspolymer– Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Potassium Hyaluronate– Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Fragrance– Tạo mùi thơmHương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản
Butylphenyl Methylpropional– Tạo mùi thơmButylphenyl Methylpropional được phân loại là chất độc sinh sản và bị cấm sử dụng trong mỹ phẩm tại thị trường EU.
Linalool– Tạo mùi thơmLinalool là thành phần hương thơm có thể thể gây mẩn cảm da
Hexyl Cinnamal– Tạo mùi thơmHexyl Cinnamal là thành phần hương thơm có thể thể gây mẩn cảm da
Limonene– Tạo mùi thơmLimonene là thành phần hương thơm có thể thể gây mẩn cảm da
Citronellol– Tạo mùi thơmCitronellol là thành phần hương thơm có thể thể gây mẩn cảm da
Geraniol– Tạo mùi thơmGeraniol là thành phần hương thơm có thể thể gây mẩn cảm da

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *