Review thành phần Aestura Theracne 365 Active Serum

Độ an toàn: ★★★★☆ㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤ

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Tinh chất
  • Thành phần nổi bật: Niacinamide; Zinc PCA; Salicylic Acid (BHA)
  • Công dụng: Kiểm soát ba nhờn; Loại bỏ tế bào chết; Cải thiện thâm mụn
  • Loại da phù hợp: Da dầu mụn
  • Xem đánh giá trên Shopeehttps://shope.ee/1LI2XIovXl

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water – Dung môi
Butylene Glycol – Giữ ẩm
– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Ổn định thành phần
Glycerin – Dưỡng ẩm
Alcohol Denat– Dung môi
– Kháng khuẩn
Niacinamide – Kháng viêm
– Cải thiện sắc tố
– Tăng sinh Ceramide
– Tăng sinh collagen
– Giảm mụn
Tốt cho da xỉn màu, viêm mụn
1,2-Hexanediol – Dung môi
– Bảo quản
Silica – Hấp thụ dầu thừa Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào do có thể ảnh hưởng đến hô hấp.
Diethoxyethyl Succinate – Dung môi
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
– Làm dịu da
Tốt cho da khô
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer – Nhũ hóa
– Ổn định thành phần
– Làm đặc kết cấu
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/​VP Copolymer – Tạo màng
– Tăng cường kết cấu
– Ổn định nhũ tương
Tromethamine – Ổn định độ pH
– Bảo quản
Salicylic Acid – Tẩy tế bào chết
– Kiểm soát dầu nhờn
– Làm sạch lỗ chân lông
– Giảm viêm mụn
Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu Salicylic Acid có thể gây nóng rát, kích ứng, nổi mẩn đỏ đối với những làn da mỏng, nhạy cảm hoặc lần đầu sử dụng.
Xanthan Gum – Tăng cường kết cấu
– Ổn định nhũ tương
Dipotassium Glycyrrhizate – Chống viêm
– Làm dịu da
– Cải thiện sắc tố
Tốt cho xỉn màu, kích ứng
Glyceryl Caprylate – Dưỡng ẩm
– Nhũ hóa
Lactic Acid – Tẩy tế bào chết
– Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Cân bằng hệ vi sinh trên da
– Làm đều màu da
Tốt cho da thâm sần, xỉn màu Cách tẩy tế bào chết của AHA sẽ làm lộ ra làn da mới có thể dễ bị tổn thương hơn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Disodium EDTA – Tạo phức (ổn định thành phần)
Menthoxypropanediol – Làm đầy môi
– Tạo mùi thơm
Ethylhexylglycerin – Bảo quản
– Nhũ hóa
– Tăng cường thẩm thấu
Sorbitan Isostearate – Nhũ hóa
– Phân tán thành phần
Lupinus Albus Seed Extract – Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Tốt cho mọi loại da
Citric Acid – Tẩy tế bào chết
– Điều chỉnh độ pH
Zinc Chloride – Kháng khuẩn Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm hít vào hoặc dành cho môi do tăng nguy cơ hấp thụ/nuốt phải.
Zinc PCA – Giảm tiết bã nhờn
– Ngừa/Cải thiện mụn
– Chống lão hóa
Tốt cho da dầu mụn Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào vì các vấn đề về hô hấp.
Glycolic Acid – Tẩy tế bào chết
– Cải thiện sắc tố
– Dưỡng ẩm
Tốt cho da thâm sần, xỉn màu Cách tẩy tế bào chết của AHA sẽ làm lộ ra làn da mới có thể dễ bị tổn thương hơn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Asiaticoside – Làm dịu da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Zanthoxylum Piperitum Oil – Tạo mùi thơmTinh dầu Tiêu có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảmNo Information
Madecassic Acid – Làm dịu da
– Chống oxy hóa
– Phục hồi tổn thương
– Dưỡng ẩm
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Asiatic Acid – Dưỡng ẩm
– Chữa lành vết thương
– Tăng sinh collagen
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Tocopherol – Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Tốt cho mọi loại da

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.