Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Tinh chất dưỡng môi – Thành phần nổi bật: Chiết xuất protein sữa; Dầu Jojoba; Dầu cám gạo; Ceramide – Công dụng: Dưỡng ẩm; Tẩy tế bào chết; Tăng độ đàn hồi, giảm nếp nhăn môi – Loại da phù hợp: Môi khô, thiếu sức sống, kém căng mọng – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/9Ukd5X377W |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Hydrogenated Polyisobutene | – Làm mềm | |||
Petrolatum | – Khóa ẩm – Làm dịu | Tốt cho môi khô đến rất khô | ||
Dipentaerythrityl Hexa C5-9 Acid Esters | – Làm mềm | |||
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Wax | – Dưỡng ẩm – Tăng cường kết cấu | |||
Ethylene/Propylene/Styrene Copolymer | – Tạo gel – Giữ ẩm | |||
Sorbitan Sesquioleate | – Nhũ hóa | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm – Kháng khuẩn | |||
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil | – Làm mềm – Làm dịu – Phục hồi tổn thương | Tốt cho môi khô, tổn thương | ||
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter | – Dưỡng ẩm – Làm dịu – Chống oxy hóa | Tốt cho môi khô, nhạy cảm | ||
Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Chống lão hóa | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Butylene/Ethylene/Styrene Copolymer | – Tạo gel – Giữ ẩm | |||
Glyceryl Caprylate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | |||
Oryza Sativa (Rice) Bran Oil | – Giữ ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho môi khô | ||
Water | – Dung môi | |||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho môi khô, mất nước | ||
Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate | – Chống oxy hóa – Ổn định thành phần – Giữ màu son | |||
Phytosphingosine | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Làm dịu da | Tốt cho môi khô | ||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Glycine Max (Soybean) Seed Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu | |||
Polyglyceryl-10 Stearate | – Nhũ hóa – Làm mềm | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Panthenol | – Làm dịu – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho môi nhạy cảm, tổn thương | ||
Sodium Ascorbyl Phosphate | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh collagen | Tốt cho môi xỉn màu, lão hóa | ||
Hydrolyzed Soy Milk Protein | – Dưỡng môi | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen | Tốt cho môi xỉn màu, lão hóa | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Pyridoxine | – Dưỡng môi | |||
Biotin | – No Information | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Cyanocobalamin | – Củng cố mao mạch – Giảm viêm | |||
Thiamine HCL | – Chống oxy hóa (nhưng không có tác dụng khi bôi) | |||
Beta-Carotene | – Chống oxy hóa | |||
Riboflavin | – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương | Tốt cho môi tổn thương |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN APRIL SKIN REAL CALENDULA HYALURONIC TONER PAD
Review thành phần Beauty Of Joseon Ginseng Essence Water
Review thành phần Skin1004 Madagascar Centella Tone Brightening Capsule Cream
REVIEW THÀNH PHẦN BEPLAIN BHA PEELING AMPOULE
Review thành phần I'm From Rice Toner
Review thành phần Skin1004 Madagascar Centella Ampoule Foam