Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Mặt nạ rửa – Thành phần nổi bật: Nước cất Lavender; Panthenol; Chiết xuất Rau Sam – Công dụng: Cấp ẩm tức thì; Làm dịu da – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/30Uk9f4hhT |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower Water | – Tạo mùi thơm – Kháng khuẩn | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
C12-14 Pareth-12 | – Nhũ hóa | |||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | |||
Portulaca Oleracea Extract | – Làm dịu kích ứng – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da kích ứng, tổn thương, viêm mụn | ||
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower | – Tạo mùi thơm | |||
Peucedanum Graveolens (Dill) Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | |||
Lactobacillus/Hibiscus Sabdariffa Flower Ferment Filtrate | – Dưỡng da | No Information | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Glyceryl Acrylate/Acrylic Acid Copolymer | – Dưỡng ẩm – Tăng cường kết cấu | |||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Sodium Phytate | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
CI 17200 | – Tạo màu | |||
CI 42090 | – Tạo màu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần The Lab Oligo Hyaluronic Acid Calming + Cream
Review thành phần Round Lab 1025 Dokdo Cleansing Gel
REVIEW THÀNH PHẦN TINH CHẤT LANEIGE PERFECT RENEW YOUTH REGENERATOR
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.2 PROTEIN 43% CREAMY SERUM
Review thành phần Aestura Atobarrier 365 Cream
REVIEW THÀNH PHẦN GEL RỬA MẶT ST.IVES BLEMISH CARE DAILY FACIAL CLEANSER