Review thành phần Dr.Jart+ Cicapair Sleepair Intensive Soothing Repair Mask

Thông tin từ nhà sản xuất:
– Loại sản phẩm: Mặt nạ ngủ
– Thành phần nổi bật: Phức hợp Rau Má; Niacinamide; Allantoin
– Công dụng: Làm dịu mẩn đỏ; Phục hồi hàng rào bảo vệ da
– Loại da phù hợp: Da nhạy cảm
– Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/qQIcFxDP4
THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water\Aqua\Eau– Dung môi
Dipropylene Glycol– Dung môi
– Giảm độ nhớt
– Tăng cường thẩm thấu
Propanediol– Dưỡng ẩm
– Dung môi
– Bảo quản
Caprylyl Methicone– Làm mịn da
– Phân tán thành phần
Vinyl Dimethicone– Tăng cường kết cấu
Niacinamide– Kháng viêm
– Cải thiện sắc tố
– Tăng sinh Ceramide
– Tăng sinh collagen
– Giảm mụn
Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu
Cetyl Dimethicone– Làm mềm da
– Nhũ hóa
– Khóa ẩm
Trehalose– Dưỡng ẩm
1,2-Hexanediol– Dung môi
– Bảo quản
Dimethiconol– Tạo màng giữ ẩm
– Làm mịn da
– Bảo vệ da
Caprylyl Glycol– Dưỡng ẩm
– Kháng khuẩn
Pullulan– Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Theobroma Cacao (Cocoa) Extract– Chống oxy hóa
Centella Asiatica Extract– Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Chữa lành vết thương
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Glycerin– Dưỡng ẩm
Allantoin– Làm dịu da
-Giữ ẩm
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng
Asiaticoside– Làm dịu da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Madecassic Acid– Làm dịu da
– Chống oxy hóa
– Phục hồi tổn thương
– Dưỡng ẩm
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng
Asiatic Acid– Dưỡng ẩm
– Chữa lành vết thương
– Tăng sinh collagen
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Adenosine– Làm dịu da
– Phục hồi da
-Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho da tổn thương, lão hóa
Butylene Glycol– Giữ ẩm
– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Ổn định thành phần
Polyglyceryl-4 Oleate– Nhũ hóa
Sodium Stearoyl Glutamate– Nhũ hóa
– Làm mềm da
Palmitoyl Tripeptide-8– Làm dịu da
– Giảm tổn thương do tia UV
Tốt cho da tổn thương, lão hóa
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer– Làm dày kết cấu
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer– Làm đặc kết cấu
– Tăng độ nhớt
– Nhũ hóa
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/​VP Copolymer– Tạo màng
– Tăng cường kết cấu
– Ổn định nhũ tương
Dehydroxanthan Gum– Làm đặc kết cấu
Tromethamine– Ổn định độ pH
– Bảo quản
Polyisobutene– Tăng cường kết cấu
– Tạo màng
Isopentyldiol– Giữ ẩm
Caprylyl/Capryl Glucoside– Hoạt động bề mặt
Sorbitan Oleate– Nhũ hóa
– Phân tán thành phần
Sodium Surfactin– Hoạt động bề mặt
– Nhũ hóa
Dextrin– Kết dính
– Tăng độ nhớt
Dextran– Giữ nước
– Duy trì độ ẩm
Disodium EDTA– Tạo phức (ổn định thành phần)
Blue 1 (CI 42090)– Tạo màuEWG Updating
Yellow 5 (Ci 19140)– Tạo màuEWG Updating

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *