Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem dưỡng – Thành phần nổi bật: Chiết xuất Gạo; Tocopherol (Vitamin E); Ceramide NP – Công dụng: Dưỡng ẩm; Củng cố hàng rào bảo vệ da – Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://shope.ee/4ptWhm3R2J |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Cetearyl Alcohol | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | |||
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Polyglyceryl-3 Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Diglycerin | – Giữ ẩm – Dung môi | |||
Vinyl Dimethicone | – Tăng cường kết cấu | |||
Cetyl Alcohol | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa – Làm đặc | |||
Trehalose | – Dưỡng ẩm | |||
Cetyl Palmitate | – Làm mềm da – Làm đặc kết cấu | |||
Sorbitan Olivate | – Nhũ hóa | |||
Sorbitan Palmitate | – Nhũ hóa | |||
Glyceryl Stearate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Hydrogenated Rice Bran Oil | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Pentaerythrityl Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | – Nhũ hóa – Ổn định thành phần – Làm đặc kết cấu | |||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Glyceryl Stearate Citrate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Sodium Phytate | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Polyglyceryl-10 Stearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Soymilk | – Dưỡng da | |||
Oryza Sativa (Rice) Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Sodium Stearoyl Glutamate | – Nhũ hóa – Làm mềm da |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Image Skincare Daily Prevention Pure Mineral Tinted Moisturizer SPF 30
REVIEW THÀNH PHẦN D'ALBA WHITE TRUFFLE DOUBLE SERUM & CREAM
REVIEW THÀNH PHẦN NƯỚC TẨY TRANG CENTIFOLIA EAU MICELLAIRE
Review thành phần One Thing Calendula Officinalis Extract
Review thành phần Eucerin pH5 Facial Cleanser
REVIEW THÀNH PHẦN JUMISO SUPER SOOTHING CICA & ALOE EESENCE TONER