Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem dưỡng – Thành phần nổi bật: 60% Galactomyces Fermentation Filtrate; Niacinamide – Công dụng: Cải thiện làn da thô ráp; Làm mờ đốm nâu; Làm đều màu da – Loại da phù hợp: Da xỉn màu, thô ráp – Mua sản phẩm chính hãng tại: https://s.shopee.vn/7fF1imCgIY |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Galactomyces Fermentation Filtrate (60%) | – Cải thiện sắc tố – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho da xỉn màu, lão hóa | ||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Hydrogenated Polydecene | – Làm mềm da – Tạo màng chống thấm | |||
Hydrogenated Polyisobutene | – Làm mềm da | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ||
Cyclopentasiloxane | – Làm mượt kết cấu – Phân tán thành phần – Dung môi | Cyclopentasiloxane có thể liên quan đến độc tính môi trường. | ||
Cyclohexasiloxane | – Làm mượt kết cấu – Giữ ẩm | |||
C12-16 Alcohol | – Ổn định nhũ tương – Tăng độ nhớt – Phân tán thành phần | |||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | |||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát dầu nhờn | |||
Palmitic Acid | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | |||
Purified Water | – Dung môi | |||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Glyceryl Stearate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Cetearyl Olivate | – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
C14-22 Alcohols | – Ổn định nhũ tương | |||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | |||
Sorbitan Olivate | – Nhũ hóa | |||
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát dầu nhờn | |||
C12-20 Alkyl Glucoside | – Nhũ hóa | |||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da -Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
C12-14 Sec-Pareth-7 | – Nhũ hóa | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Myristic Acid | – Nhũ hóa – Kháng khuẩn | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Glucose | – Dưỡng ẩm | |||
Camellia Japonica Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Propylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Yeast/Xyloglucan/Black Tea Fermentation | – Dưỡng da | No Information | ||
Linoleic Acid | – Làm mềm da – Làm dịu da | |||
Lactobacillus/Soybean Fermentation Extract | – Dưỡng da | |||
Lactobacillus/Acerola Cherry Fermentation | – Bảo vệ da | |||
Lactobacillus/Pomegranate Fermentation Extract | – Chống oxy hóa – Tẩy tế bào chết – Làm đều màu da | Tốt cho da xỉn màu, thô ráp | ||
Lactobacillus/Horseradish Root Fermentation Extract | – Chống oxy hóa | No Information | ||
Lactobacillus/Hibiscus Flower Fermentation Filtrate | – Dưỡng da | No Information | ||
sh-Oligopeptide-1 | – Chữa lành vết thương – Phục hồi da | Tốt cho da tổn thương, lão hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Beauty Of Joseon Ginseng Essence Water
Review thành phần Cetaphil Bright Healthy Radiance Toner
Review thành phần Dear Klairs Midnight Blue Youth Activating Drop
Review thành phần Cosrx Hyaluronic Acid Hydra Power Essence
Review thành phần Abib Jericho Rose Bifida Serum
REVIEW THÀNH PHẦN TORRIDEN BALANCEFUL TONER PAD