Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem mắt – Thành phần nổi bật: Chiết xuất Ngải Cứu; Bơ hạt Mỡ; Peptide; Ceramide – Công dụng: Dưỡng ẩm; Làm dịu da; Ngan ngừa nếp nhăn vùng mắt – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/60ANI6qWgQ |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Artemisia Princeps Extract | – Làm dịu da – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô, nhạy cảm | ||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Behenyl Alcohol | – Làm đặc kết cấu – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm | |||
Glyceryl Stearate | – Làm mềm da – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho xỉn màu, lão hóa | ||
Cyclohexasiloxane | – Làm mượt kết cấu – Giữ ẩm | |||
Cetyl Alcohol | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa – Làm đặc | |||
Hydrogenated Polydecene | – Làm mềm da – Tạo màng chống thấm | |||
Water | – Dung môi | |||
Pentaerythrityl Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Hydrogenated Poly (C6-14 Olefin) | – Làm mềm da – Tăng độ nhớt | |||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Acetyl Hexapeptide-8 | – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa | ||
Palmitoyl Pentapeptide-4 | – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa | ||
Persea Gratissima (Avocado) Oil | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da khô, nhạy cảm | ||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Allantoin | – Làm dịu da -Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Polyglyceryl-10 Laurate | – Nhũ hóa | |||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Sodium Stearoyl Glutamate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Beta-Glucan | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Methylpropanediol | – Dung môi – Dưỡng ẩm – Bảo quản | |||
Fructooligosaccharides | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Cân bằng hệ vi sinh trên da | Tốt cho mọi loại da | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Dextrin | – Kết dính – Tăng độ nhớt | |||
Folic Acid | – Chống oxy hóa | |||
Cholesterol | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | Tốt cho da khô | ||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Hydroxyacetophenone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Bảo quản | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Raffinose | – Dưỡng ẩm | |||
Laminaria Japonica Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Eclipta Prostrata Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | |||
Acmella Oleracea Extract | – Cải thiện nếp nhăn – Làm săn chắc da | Tốt cho da lão hóa | ||
Melia Azadirachta Leaf Extract | – Kháng viêm – Kháng khuẩn – Cải thiện mụn | Tốt cho da dầu mụn | ||
Polyquaternium-51 | – Tạo màng giữ ẩm | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | |||
Melia Azadirachta Flower Extract | – Chống oxy hóa | |||
Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Extract | – Chống oxy hóa | |||
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô, kích ứng | ||
Pteris Multifida Extract | – Chống oxy hóa | No Information | ||
Cynara Scolymus (Artichoke) Leaf Extract | – Chống oxy hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN TẨY TẾ BÀO CHẾT ST.IVES RADIANT SKIN PINK LEMON & MANDARIN ORANGE SCRUB
Review thành phần Abib Hydration Creme Water Tube
REVIEW THÀNH PHẦN ANESSA MOISTURE UV SUNSCREEN MILD GEL FOR SENSITIVE SKIN SPF35 PA+++
REVIEW THÀNH PHẦN SỮA RỬA MẶT LANEIGE MOIST CREAM CLEANSER
Review thành phần Cỏ Mềm Sâm 1700 Cleansing Water
REVIEW THÀNH PHẦN SON 3CE SOFT MATTE LIPSTICK