Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý – Thành phần nổi bật: Zinc Oxide; Jojoba Seed Oil – Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Dưỡng ẩm; Củng cố hàng rào bảo vệ da – Loại da phù hợp: Da nhạy cảm; Da thường đến hỗn hợp thiên dầu – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/AA09CsKt3W |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua | – Dung môi | |||
Zinc Oxide | – Chống tia UV | |||
Isopropyl Palmitate | – Tăng cường kết cấu – Làm mềm da | |||
Isohexadecane | – Tăng cường kết cấu | |||
Butyloctyl Salicylate | – Hòa tan thành phần chống nắng – Tăng chỉ số SPF | |||
Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate | – Dưỡng ẩm | |||
Polyglyceryl-3 Diisostearate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Isododecane | – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Giữ ẩm | |||
Magnesium Sulfate | – Kiểm soát độ nhớt | |||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | |||
Polyhydroxystearic Acid | – Tạo màng – Ổn định nhũ tương | |||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Benzyl Alcohol | – Dung môi – Kháng khuẩn | |||
Citric Acid | – Điều chỉnh độ pH | |||
Glyceryl Behenate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | |||
Disteardimonium Hectorite | – Phân tán thành phần – Kiểm soát độ nhớt – Tăng cường chống thấm | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Propylene Carbonate | – Dung môi | |||
Sorbic Acid | – Bảo quản | |||
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil | – Làm mềm da – Làm dịu da – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da khô, tổn thương |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Parnell Cicamanu Cotton Clear Pad
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS FLAT CLEAR SOAP A
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.7 MILD GREEN SOOTHING SERUM
REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC 10% NIACINAMIDE BRIGHTENING SERUM
Review thành phần Some By Mi Beta Panthenol Repair Gel Cleanser
Review thành phần Sungboon Green Tomato Deep Pore Clean Enzyme Powder Wash