Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Tinh chất – Thành phần nổi bật: 79% Nước ép Dứa lạnh; 5% Niacinamide; 3% Tranexamic Acid – Công dụng: Dưỡng sáng; Làm đều màu da; Giảm đốm nâu; Mờ thâm sau mụn – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/qKKPmqtbU |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Ananas Sativus (Pineapple) Fruit Extract | – Tẩy tế bào chết – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da thâm sần, xỉn màu | ||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da viêm mụn, xỉn màu | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Tranexamic Acid | – Cải thiện nám, đốm nâu – Làm sáng da | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu | ||
Ascorbic Acid | – Chống oxy hóa – Làm sáng da – Tăng sinh collagen | Tốt cho da xỉn màu, lão hóa | ||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da -Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Melia Azadirachta Flower Extract | – Chống oxy hóa | |||
Melia Azadirachta Leaf Extract | – Kháng viêm – Kháng khuẩn – Cải thiện mụn | Tốt cho da dầu mụn | ||
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Cải thiện mụn | Tốt cho da dầu mụn | ||
Ocimum Sanctum Leaf Extract | – Dưỡng da | |||
Corallina Officinalis Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Macadamia Ternifolia Seed Oil | – Làm mềm da | Tốt cho da khô | ||
Hydrogenated Polydecene | – Làm mềm da – Tạo màng chống thấm | |||
Arginine | – Chống oxy hóa – Chữa lành tổn thương – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, tổn thương | ||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | |||
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | – Nhũ hóa – Ổn định thành phần – Làm đặc kết cấu | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Sorbitan Isostearate | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | |||
3-O-Ethyl Ascorbic Acid | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh collagen | Tốt cho da xỉn màu, lão hóa | ||
PPG-13-Decyltetradeceth-24 | – Nhũ hóa | |||
Glutathione | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thâm sạm, xỉn màu | ||
Cyamopsis Tetragonoloba (Guar) Gum | – Làm đặc kết cấu | |||
Agar | – Làm đặc kết cấu | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Panax Ginseng Root Extract | – Dưỡng ẩm – Làm đều màu da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da lão hóa | ||
Water | – Dung môi |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN KEM DƯỠNG MẮT INNISFREE GREEN TEA SEED EYE CREAM
Review thành phần Sungboon HA + B5 Water Recovery Ampoule
REVIEW THÀNH PHẦN JUMISO HAVE A GOOD CREAM SNAIL & CENTELLA
Review thành phần Mary & May Citrus Unshiu Fruit + Tremella Fuciformis Serum
Review thành phần Papa Recipe Blemish Cream
Review thành phần P.Calm Light Active Ampoule