Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Tinh chất
- Thành phần nổi bật: 73% Chiết xuất Rau Má; Chiết xuất Nha Đam; Allantoin
- Công dụng: Làm dịu da; Dưỡng ẩm
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm
- Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/2VTcI3QgY2
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Centella Asiatica Leaf Water (55,000 Mg) | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chữa lành vết thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Centella Asiatica Extract (20,000 Mg) | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chữa lành vết thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Methylpropanediol | – Dung môi – Dưỡng ẩm – Bảo quản | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Water | – Dung môi | |||
Aloe Barbadensis Leaf Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sản phẩm chứa lô hội nguyên lá chưa khử màu | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | |||
Polyglyceryl-4 Caprate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Glycosyl Trehalose | – Kết dính – Tạo màng – Ổn định nhũ tương | |||
Hydrogenated Starch Hydrolysate | – Giữ ẩm | |||
Hydroxyethylcellulose | – Làm đặc kết cấu | |||
Allantoin (1000 Ppm) | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Lactobacillus/Soybean Ferment Extract | – Chống lão hóa | |||
Salix Alba (Willow) Bark Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu kích ứng – Kiểm soát dầu nhờn – Cải thiện mụn | Tốt cho da dầu mụn | ||
Origanum Vulgare Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Tạo mùi thơm | |||
Portulaca Oleracea Extract | – Làm dịu kích ứng – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da kích ứng, tổn thương, viêm mụn | ||
Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract | – Tạo mùi thơm | |||
Scutellaria Baicalensis Root Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố | |||
Cinnamomum Cassia Bark Extract | – Chống oxy hóa | Chiết xuất vỏ Quế có nguy cơ gây kích ứng và làm trầm trọng thêm các vấn đề ở da | ||
Sodium PCA | – Dưỡng ẩm | |||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | |||
Arginine | – Chống oxy hóa – Chữa lành tổn thương – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, tổn thương | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Glyceryl Acrylate/Acrylic Acid Copolymer | – Dưỡng ẩm – Tăng cường kết cấu | |||
Propylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | Có nguy cơ gây kích ứng ở nồng độ thấp từ 2% | ||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Chống viêm – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho xin màu, thâm mụn | ||
Aspalathus Linearis Extract | – Chống oxy hóa | |||
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Làm dịu da | Các sản phẩm chứa Cam Thảo khuyến cáo không sử dụng khi đang mang thai và đang cho con bú |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN SON 3CE SLIM VELVET LIP COLOUR
Review thành phần Innisfree UV Active Poreless Sunscreen SPF50+ PA++++
Review thành phần Dr.Jart+ Pore Remedy Renewing Foam Cleanser
Review thành phần Neutrogena Ultra Gentle Alcohol-Free Toner
Review thành phần Scinic The Simple Light Cleansing Oil
Review thành phần P.Calm Light Active Cream