Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Tinh chất – Thành phần nổi bật: Peptide; Sodium Hyaluronate; Bacillus Ferment – Công dụng: Làm mờ nếp nhăn; Dưỡng ẩm; Phục hồi cấu trúc da – Loại da phù hợp: Da kém săn chắc, xuất hiện nếp nhăn – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://shope.ee/1VczpL3xbQ |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Hydrolyzed Yeast Extract | – Dưỡng ẩm | |||
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Glyceryl Glucoside | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Palmitoyl Tetrapeptide-72 Amide | – Cải thiện độ đàn hồi da | Tốt cho da lão hóa | ||
Sh-Polypeptide-121 | – Cải thiện độ đàn hồi da | Tốt cho da lão hóa | ||
SYN-TC | – Hỗ trợ duy trì collagen | Tốt cho da lão hóa | ||
Tridecapeptide-1 | – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa | ||
Polyglucuronic Acid | – Dưỡng ẩm – Tạo màng | |||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
C9-12 Alkane | – Dung môi | |||
Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Ổn định nhũ tương | |||
Polygonum Bistorta Root Extract | – Chống oxy hóa – Làm đều màu da | |||
Bacillus Ferment | – Hỗ trợ hệ vi sinh vật – Làm dịu da – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Lecithin | – Làm mềm da – Nhũ hóa | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào vì các vấn đề về hô hấp. | ||
Sodium Phytate | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Coco-Caprylate/Caprate | – Làm mềm da | |||
Hexylene Glycol | – Làm mượt kết cấu – Kháng khuẩn | |||
Cetyl Hydroxyethylcellulose | – Làm đặc kết cấu | |||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Magnesium Chloride | – Làm đặc kết cấu | |||
Potassium Sorbate | – Bảo quản | |||
Sodium Benzoate | – Bảo quản | Sodium Benzoate được FDA cho phép làm chất phụ gia với nồng độ từ 0,2% – 0,5%. Nếu nồng độ quá cao có thể gây viêm da, dị ứng. |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Uriage Bariederm-Cica Daily Gel Cream
Review thành phần Lancome Advanced Génifique Light Pearl
Review thành phần Caudalie Vinoclean Moisturizing Toner
REVIEW THÀNH PHẦN GEL RỬA MẶT ST.IVES GLOWING DAILY FACIAL CLEANSER
Review thành phần Dr.Jart+ Cicapair Intensive Soothing Repair Serum
REVIEW THÀNH PHẦN SÁP CHỐNG NẮNG 3CE PRIMER SUN STICK