Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý – Thành phần nổi bật: Zinc Oxide; Chiết xuất Rau Má; Rau Sam; Ngải Cứu – Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Làm dịu da nhạy cảm – Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/8pRGKPRihk |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Zinc Oxide | – Chống tia UV | |||
Cyclohexasiloxane | – Làm mượt kết cấu – Giữ ẩm | |||
Butyloctyl Salicylate | – Hòa tan thành phần chống nắng – Tăng chỉ số SPF | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Propylheptyl Caprylate | – Làm mềm da – Hòa tan thành phần chống nắng | |||
Isododecane | – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Giữ ẩm | |||
Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Nhũ hóa | |||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn da – Phân tán thành phần | |||
Dicaprylyl Carbonate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | |||
Methyl Methacrylate Crosspolymer | – Hấp thụ dầu thừa – Tán xạ ánh sáng – Tăng độ nhớt | |||
Polymethylsilsesquioxane | – Tạo màng giữ ẩm | |||
Centella Asiatica Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chữa lành vết thương | Tốt cho da kích ứng, tổn thương, tổn thương | ||
Artemisia Capillaris Extract | – Kháng viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da kích ứng, viêm mụn | No Information | |
Houttuynia Cordata Extract | – Chống oxy hóa – Giảm tác hại của tia UV – Làm dịu kích ứng – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Extract | – Kháng viêm – Kháng khuẩn | Tốt cho da dầu mụn | ||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Disteardimonium Hectorite | – Phân tán thành phần – Kiểm soát độ nhớt – Tăng cường chống thấm | |||
Magnesium Sulfate | – Kiểm soát độ nhớt | |||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate | – Dưỡng ẩm | |||
Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Nhũ hóa | |||
Phenyl Trimethicone | – Làm mềm da | |||
Acrylates/Dimethicone Copolymer | – Tạo màng chống thấm – Tăng cường kết cấu | |||
Glyceryl Caprylate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.