Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý – Thành phần nổi bật: Zinc Oxide; Titanium Dioxide; Acetyl Zingerone – Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Hiệu chỉnh tông da; Làm dịu da – Loại da phù hợp: Da khô, nhạy cảm, dễ ửng đỏ – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/g7ZdCSR1T |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua/Water/Eau | – Dung môi | |||
Zinc Oxide 6.0% | – Chống tia UV | |||
Titanium Dioxide 4.7% | – Chống tia UV | |||
Cyclopentasiloxane | – Làm mượt kết cấu – Phân tán thành phần – Dung môi | |||
C12-15 Alkyl Benzoate | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu – Phân tán thành phần | |||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Cyclohexasiloxane | – Làm mượt kết cấu – Giữ ẩm | |||
Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Nhũ hóa | |||
Dimethicone/PEG-10/15 Crosspolymer | – Nhũ hóa | |||
Aluminum Hydroxide | – Làm mờ kết cấu – Tạo màu – Hấp thụ dầu thừa | |||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | |||
Sodium Chloride | – Làm đặc kết cấu – Tẩy tế bào chết – Bảo quản | |||
Cetearyl Olivate | – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Acetyl Zingerone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
Polyglyceryl-4 Isostearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone | – Nhũ hóa | |||
Hexyl Laurate | – Làm mềm da | |||
Dimethicone/Polyglycerin-3 Crosspolymer | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt | |||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Sorbitan Olivate | – Nhũ hóa | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Triethoxysilylethyl Polydimethylsiloxyethyl Hexyl Dimethicone | – Làm mềm da – Phân tán thành phần | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Hexylene Glycol | – Làm mượt kết cấu – Kháng khuẩn | |||
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát dầu nhờn | |||
Tocopheryl Acetate | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Phosphatidylcholine | – Dưỡng ẩm – Tăng cường thẩm thấu | |||
Mannitol | – Dưỡng ẩm – Tạo mùi thơm | |||
Vanilla Planifolia Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Tạo mùi thơm | |||
Camellia Sinensis Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Benzoic Acid | – Bảo quản | |||
Methyl Propanediol | – Dung môi – Dưỡng ẩm – Bảo quản | |||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | |||
Sodium Citrate | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Ectoin | – Cân bằng độ ẩm – Bảo vệ da | |||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | |||
Palmitic Acid | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Haematococcus Pluvialis Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Tăng chỉ số SPF | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Tetrahexyldecyl Ascorbate | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố da | Tốt cho mọi loại da | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Phenylpropanol | – Bảo quản | |||
Alumina | – Tẩy tế bào chết – Hấp thụ dầu thừa – Làm đặc kết cấu | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào vì có thể ảnh hưởng đến hô hấp. | ||
Magnesium Oxide | – Chất đệm | |||
Sodium Benzoate | – Bảo quản | |||
Potassium Sorbate | – Bảo quản | |||
Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate | – Chống oxy hóa – Ổn định thành phần | |||
Sodium Ferrocyanide | – Chống đông | |||
CI 77891 | – Tạo màu | |||
CI 77499 | – Tạo màu | |||
CI 77492 | – Tạo màu | |||
CI 77491 | – Tạo màu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Innisfree Green Tea Seed Hyaluronic Cream
Review thành phần Round Lab 1025 Dokdo Peeling Gel
Review thành phần P.Calm Light Active Ampoule
Review thành phần Round Lab 1025 Dokdo Cleansing Balm
REVIEW THÀNH PHẦN TORRIDEN BALANCEFUL CLEANSING GEL
Review thành phần Abib Jericho Rose Bifida Serum