REVIEW THÀNH PHẦN SON 3CE SLIM VELVET LIP COLOUR

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO MÔIKHÔNG TỐT CHO MÔIĐỘ AN TOÀN*
Dimethicone– Tạo màng giữ ẩm
– Làm đầy nếp nhăn
– Bảo vệ da
Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tắc lỗ chân lông nhưng không đáng kể nếu sử dụng trong son môi
Isoamyl Laurate– Làm mềm
– Phân tán sắc tố
Polyglyceryl-2 Triisostearate – Nhũ hóa
– Phân tán màu sắc
– Tăng độ nhờn
Diisostearyl Malate– Ổn định thành phần
– Phân tán sắc tố
– Kháng nước
Titanium Dioxide (CI 77891)Tạo màuCó thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da.
Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane CrosspolymerLàm mịn
Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer– Tăng độ nhớt
– Phân tán thành phần
– Nhũ hóa
Polyethylene – Tăng độ dày
– Tạo màng giữ ẩm
Isoeicosane Làm mềm
Silica Hấp thụ dầu thừaCó thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da.
Yellow 5 Lake (CI 19140) Tạo màuYellow 5 là thuốc nhuộm tổng hợp được sản xuất từ ​​dầu mỏ nên có thể gây ra mối lo ngại về ô nhiễm, tuy nhiên nó vẫn được FDA chấp thuận để sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.
Hydrogenated Polyisobutene – Tạo màng giữ ẩm
– Phân tán sắc tố
– Làm mềm
– Bảo quản son môi
Microcrystalline Wax – Kết dính
– Nhũ hóa
– Tăng độ nhớt
Dimethicone Crosspolymer – Tạo màng giữ ẩm
– Làm đặc
– Dung môi
Paraffin – Tạo màng giữ ẩm
– Che khuyết điểm
– Tăng độ nhớt
Diglyceryl Sebacate/Isopalmitate Làm mềm
Iron Oxides (CI 77491) Tạo màu
Withania Somnifera Root Extract – Kháng viêm
– Chống oxy hóa
Spiraea Ulmaria Extract – Kháng viêm
– Làm se da
Vanilla Tahitensis Fruit Extract – Chống oxy hóa
– Tạo mùi thơm
Polypropylsilsesquioxane – Làm mịn
– Chống trôi
Sorbitan Isostearate – Nhũ hóa
– Phân tán sắc tố
VP/Hexadecene Copolymer Phân tán sắc tố
Ethylhexyl Hydroxystearate – Giữ ẩm
– Tăng độ bám
Polyglyceryl-2 Diisostearate – Làm mềm
– Hoạt động bề mặt
Cera Microcristallina– Kết dính
– Nhũ hóa
– Tăng độ nhớt
Triethoxycaprylylsilane Ổn định sắc tố
Caprylyl Glycol – Dưỡng ẩm
– Kháng khuẩn
– Ổn định thành phần
Glyceryl Caprylate – Ngăn thoát ẩm
– Nhũ hóa
– Bảo quản
Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate Bảo quản màu
Butylene Glycol – Giảm bóng nhờn
– Dung môi
– Cấp ẩm
Water Dung môi
Glycerin Dưỡng ẩm
Red 6 (CI 15850) Tạo màuĐiểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng cho vùng da quanh mắt do tăng nguy cơ hấp thụ hoặc sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào do (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các lo ngại về đường hô hấp.
Red 7 (CI 15850:1) Tạo màuĐiểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng cho vùng da quanh mắt do tăng nguy cơ hấp thụ hoặc sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào do (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các lo ngại về đường hô hấp.
Iron Oxides (CI 77499) Tạo màu

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *