Mua sản phẩm chính hãng tại: https://shope.ee/6Uw6AdBoag
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO MÔI | KHÔNG TỐT CHO MÔI | ĐỘ AN TOÀN* |
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Bảo vệ da – Lắp đầy nếp nhăn | Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tắc lỗ chân lông nhưng không đáng kể nếu sử dụng trong son môi | ||
Isoamyl Laurate | – Làm mềm – Phân tán sắc tố | |||
Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer | – Tăng độ nhớt – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | |||
Polyglyceryl-2 Triisostearate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần – Tăng độ nhớt | |||
Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer | – Tăng độ nhớt – Phân tán sắc tố – Nhũ hóa – Kiểm soát dầu nhờn | |||
Polyethylene | – Làm đặc – Tạo màng giữ ẩm | |||
Isoeicosane | Làm mềm | |||
Yellow 6 Lake (CI 15985) | Tạo màu | Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm dành cho vùng da quanh mắt do tăng nguy cơ hấp thụ. | ||
Hydrogenated Polyisobutene | – Tạo màng giữ ẩm – Phân tán sắc tố – Làm mềm son môi | |||
Silica | Kiểm soát dầu nhờn | Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da. | ||
Diisostearyl Malate | – Ổn định thành phần – Phân tán sắc tố – Kháng nước | |||
Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax | – Làm mềm – Tạo độ bóng – Tăng độ bám cho son | |||
Red 28 Lake (CI 45410) ‘ | Tạo màu | Với nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc nhựa than đá, Red 27 có thể nhiễm tạp chất trong quá trình sản xuất | ||
Red 7 (CI 15850) | Tạo màu | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng cho vùng da quang mắt vì tăng nguy cơ hấp thụ hoặc trong các sản phẩm dạng hít vào vì các lo ngại về hô hấp | ||
Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-2 | – Giữ ẩm – Tăng độ bám – Tạo độ bóng | |||
Diglyceryl Sebacate/Isopalmitate | Làm mềm | |||
Dimethicone Crosspolymer | – Tạo màng giữ ẩm – Làm đặc – Tăng độ nhớt – Dung môi | |||
Polyglyceryl-2 Diisostearate | – Làm mềm – Hoạt động bề mặt | |||
Synthetic Wax | – Nhũ hóa – Ổn định son môi | |||
Phytosteryl Macadamiate ‘ | – Giữ ẩm – Bảo vệ môi | |||
Iron Oxides (CI 77491) | Tạo màu | |||
Copernicia Cerifera (Carnauba) Wax ‘ | – Làm đặc – Tạo cấu hình son môi – Tăng độ dính | |||
Sorbitan Isostearate | – Nhũ hóa – Phân tán sắc tố | |||
Polyhydroxystearic Acid | – Làm đặc – Tạo màng giữ ẩm | |||
Ethylhexyl Hydroxystearate | – Dưỡng ẩm – Bảo vệ môi – Tăng độ bám | |||
Triethoxycaprylylsilane | – Xử lý bề mặt – Phân tán sắc tố | |||
Ethylhexyl Palmitate | – Làm mềm – Dung môi – Có định mùi hương | |||
Isopropyl Myristate | – Làm mềm – Tạo độ bóng – Tăng độ dày – Bảo quản | |||
Isostearic Acid | – Làm mềm – Nhũ hóa | |||
Lecithin | – Tạo màng giữ ẩm – Giữ ẩm – Nhũ hóa – Tăng cường thâm nhập | Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da. | ||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Giữ ẩm – Bảo quản – Tăng cường thẩm thấu | |||
Polyglyceryl-3 Polyricinoleate ‘ | Làm mềm | |||
Stearalkonium Hectorite ‘ | Làm mềm | |||
Propylene Carbonate | – Phân tán thành phần – Tăng cường thẩm thấu | |||
Pentaerythrityl Tetra-di-t-butyl Hydroxyhydrocinnamate | Bảo quản | |||
Iron Oxides (CI 77499) | Tạo màu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Beplain Artemisia Eye Butter
Review thành phần VT Collagen Reedle Shot 100
Review thành phần Beauty Of Joseon Relief Sun: Rice + Probiotics SPF50+ PA++++
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.1 PURPLE COMPLEX MOISTURE BALANCING SOOTHING CREAM
Review thành phần Papa Recipe Eggplant Clearing Enzyme Powder Cleanser
REVIEW THÀNH PHẦN TẨY TẾ BÀO CHẾT ST.IVES BLACKHEAD CLEARING GREEN TEA SCRUB