Mua sản phẩm chính hãng tại: https://shope.ee/5V3Yy3CLI0
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO MÔI | KHÔNG TỐT CHO MÔI | ĐỘ AN TOÀN* |
Silica | Tăng độ bám cho son | Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da. | ||
Microcrystalline Wax | – Kết dính – Ổn định nhũ tương – Tăng độ nhớt | |||
Cera Microcristallina (EU) | – Kết dính – Ổn định nhũ tương – Tăng độ nhớt | |||
Ethylhexyl Hydroxystearate | – Dưỡng ẩm – Tăng độ bám | |||
Isononyl Isononanoate | – Giữ ẩm – Làm mịn | |||
Diisostearyl Malate | – Ổn định thành phần – Phân tán sắc tố – Kháng nước | |||
Alumina | – Tạo màu trắng – Tăng độ bám | Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da. | ||
Polyglyceryl-2 Triisostearate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần – Tăng độ nhớt | |||
Dimethicone | – Tạo màng dưỡng ẩm – Làm mịn – Bảo vệ môi | Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tắc lỗ chân lông nhưng không đáng kể nếu dùng trong son môi | ||
Paraffin | – Tạo màng giữ ẩm – Làm bóng | |||
Diglyceryl Sebacate/Isopalmitate | Làm mềm | |||
Triethylhexanoin | – Làm mềm – Dung môi | |||
Octyldodecanol | – Dưỡng ẩm – Ổn định thành phần – Tăng độ bám | |||
Iron Oxides (CI 77491) | Tạo màu | |||
Yellow 6 Lake (CI 15985) | Tạo màu | Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm dành cho vùng da quanh mắt do tăng nguy cơ hấp thụ. | ||
Dicalcium Phosphate | Tạo màu trắng | |||
Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax | – Làm đặc – Tăng độ bóng | |||
Sorbitan Isostearate | – Nhũ hóa – Phân tán sắc tố | |||
VP/Hexadecene Copolymer | Phân tán sắc tố | |||
Titanium Dioxide (CI 77891) | Tạo màu | |||
Polyethylene | – Làm đặc – Giữ ẩm | |||
Silica Dimethyl Silylate | – Làm dày công thức – Ổn định thành phần | |||
Pentaerythrityl Tetraisostearate | – Làm mềm – Tạo độ bóng – Kháng nước | |||
Polyglyceryl-2 Diisostearate | – Làm mềm – Hoạt động bề mặt | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Bảo quản – Ổn định thành phần | |||
Glyceryl Caprylate | – Giữ ẩm – Ổn định thành phần – Nhũ hóa – Bảo quản | |||
Mica (CI 77019) | Bắt sáng | |||
Iron Oxides (CI 77492) | Tạo màu | |||
Red 7 (CI 15850:1) | Tạo màu | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng cho vùng da quang mắt vì tăng nguy cơ hấp thụ hoặc trong các sản phẩm dạng hít vào vì các lo ngại về hô hấp |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Innisfree Green Tea Hyaluronic Lotion
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS FLAT CLEAR SOAP A
REVIEW THÀNH PHẦN DẦU TẨY TRANG HUXLEY DEEP CLEAN DEEP MOIST CLEANSING OIL
Review thành phần Vegick Super Whitening Serum
Review thành phần Skin1004 Madagascar Centella Hyalu-Cica Blue Serum
Review thành phần Ma:nyo Bifida Biome Complex Ampoule