Mua sản phẩm chính hãng tại: https://shope.ee/6pYwYoHBrf
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO MÔI | KHÔNG TỐT CHO MÔI | ĐỘ AN TOÀN* |
Dimethicone | – Tạo màng dưỡng ẩm – Làm mịn/đầy môi – Bảo vệ môi | Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tắc lỗ chân lông nhưng không đáng kể nếu dùng trong son môi | ||
Polyglyceryl-2 Triisostearate | – Nhũ hóa – Phân tán sắc tố – Tăng độ nhờn | |||
Dimethicone / Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Phân tán sắc tố – Ổn định nhũ tương – Tăng độ bám cho son | |||
C30-45 Alkyl Dimethicone | – Làm đặc – Tăng độ nhớt | |||
Titanium Dioxide (CI 77891) | Tạo màu | |||
Dimethicone Crosspolymer | – Làm đặc – Tạo màng giữ ẩm – Tăng độ nhớt – Dung môi | |||
Isododecane | – Tạo màng giữ ẩm – tăng độ nhớt | |||
Cyclopentasiloxane | – Tạo độ bóng – Chống thấm – Giữ ẩm | Có một số tranh cãi xung quanh tác động môi trường của Cyclopentasiloxane. Chúng được sử dụng trong các sản phẩm dành cho tóc và da có thể xâm nhập vào môi trường khi được xả xuống cống. Những sản phẩm này sau đó có thể tích tụ và gây hại cho cá và động vật hoang dã khác. EU đã giới hạn nồng độ Cyclopentasiloxane trong mỹ phẩm làm sạch là 0,1%_Nguồn Healthline | ||
Silica | Tăng độ bám cho son | Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da. | ||
Talc | Tăng độ bám cho son | Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da. | ||
Cyclohexasiloxane | – Tạo màng giữ ẩm – Dung môi hương thơm | |||
1,2-Hexanediol | – Giữ ẩm – Phân tán sắc tố – Bảo quản son | |||
Iron Oxides (CI 77492) | Tạo màu | |||
Iron Oxides (CI 77491) | Tạo màu | |||
Disteardimonium Hectorite | – Phân tán thành phần – Chống thấm | |||
Phenoxyethanol | Bảo quản | Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Iron Oxides (CI 77499) | Tạo màu | |||
PEG-10 Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm đầy/mịn môi – Bảo vệ môi | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. | ||
Fragrance | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
Tocopheryl Acetate | – Chống oxy hóa – Tái tạo môi – Giữ ẩm | |||
Red 7 Lake (CI 15850) | Tạo màu | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng cho vùng da quang mắt vì tăng nguy cơ hấp thụ hoặc trong các sản phẩm dạng hít vào vì các lo ngại về hô hấp | ||
Propylene Carbonate | – Hòa tan thành phần – Giảm độ nhớt |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Jumiso Waterfull Hyaluronic Toner
Review thành phần Timeless 10% (20%) Vitamin C + E Ferulic Acid Serum
Review thành phần Cosrx Advanced Snail Peptide Eye Cream
REVIEW THÀNH PHẦN DẦU DƯỠNG ẨM HUXLEY OIL ; LIGHT AND MORE
Review thành phần Cosrx Hydrium Triple Hyaluronic Moisture Ampoule
REVIEW THÀNH PHẦN PHẤN NƯỚC LANEIGE BB CUSHION WHITENING