Review thành phần Judydoll Three-Shades Concealer Palette

Thông tin từ nhà sản xuất:
– Loại sản phẩm: Kem che khuyết điểm
– Thành phần nổi bật: Squalane; Phytosteryl Macadamiate; Phytosterol
– Công dụng: Che khuyết điểm; Hiệu chỉnh sắc tố da
– Loại da phù hợp: Mọi loại da
– Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/3VQe8mvzir
THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Triethylhexanoin– Dung môi
– Khóa ẩm
Dimethicone– Tạo màng giữ ẩm
– Làm mịn da
– Làm mượt kết cấu
Độ an toàn của thành phần này cao hơn nếu không sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột
Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate/Hexastearate/Hexarosinate– Tăng độ nhớt
Diisostearyl Malate– Làm mềm
– Phân tán sắc tố
– Kháng nước
Microcrystalline Wax– Tăng cường kết cấu
Caprylic/Capric Triglyceride– Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
– Kháng khuẩn
Silica– Hấp thụ dầu thừa
– Phân tán sắc tố
Tốt cho da dầuĐộ an toàn của thành phần này cao hơn nếu không sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột
Mica– Bắt sáng (tạo độ lấp lánh)
Methyl Methacrylate Crosspolymer– Hấp thụ dầu thừa
– Tán xạ ánh sáng
– Tăng độ nhớt
Sorbitan Olivate– Nhũ hóa
Dimethicone Crosspolymer– Tạo màng giữ ẩm
– Tăng cường kết cấu
– Dung môi
Synthetic Wax– Tăng cường kết cấu
Sorbitan Sesquioleate– Nhũ hóa
Aluminum Hydroxide– Làm mờ kết cấu
– Tạo màu
– Hấp thụ dầu thừa
Stearalkonium Hectorite– Tạo huyền phù
Sorbitan Isostearate– Nhũ hóa
– Phân tán thành phần
1,2-Hexanediol– Dung môi
– Bảo quản
Ethylene/Propylene Copolymer– Tạo màng
– Tăng độ nhớt
Polyhydroxystearic Acid– Tạo màng
– Ổn định nhũ tương
Propylene Carbonate– Dung môi
Tocopheryl Acetate– Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Caprylyl Glycol– Dưỡng ẩm
– Kháng khuẩn
Triethoxycaprylylsilane– Phân tán thành phần
– Ổn định nhũ tương
Ethylhexyl Palmitate– Làm mềm da
– Làm mượt kết cấu
– Dung môi
Isopropyl Myristate– Làm mềm da
– Tăng cường kết cấu
– Tăng cường thẩm thấu
Isostearic Acid– Tăng cường kết cấu
Lecithin– Làm mềm da
– Nhũ hóa
Độ an toàn của thành phần này cao hơn nếu không sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột
Ethylhexylglycerin– Bảo quản
– Nhũ hóa
– Tăng cường thẩm thấu
C18-36 Acid Triglyceride– Làm mềm da
– Tăng cường kết cấu
Polyglyceryl-3 Polyricinoleate– Nhũ hóa
– Làm mềm da
Jojoba Esters– Làm mềm da
– Khóa ẩm
Tốt cho da khô
C12-18 Acid Triglyceride– Làm mềm da
– Tăng cường kết cấu
Squalane– Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
– Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Chống oxy hóa
Tốt cho mọi loại da
Phytosteryl Macadamiate– Làm mềm da
– Giữ ẩm
Phytosterol– Giữ ẩm
– Làm dịu da
Tốt cho da khô, nhạy cảm
Tocopherol– Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
BHT– Bảo quảnFDA đã công nhận BHT là một chất phụ gia an toàn trong mỹ phẩm (GRAS) nếu nồng độ từ 0,02% trở xuống
CI 77891 (Titanium Dioxide)– Tạo màu
CI 77492 (Yellow Iron Oxide)– Tạo màu
CI 77491 (Red Iron Oxide)– Tạo màu
CI 77499 (Black Iron Oxide)– Tạo màu
CI 19140 (Yellow 5)– Tạo màu

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *