BỘ LỌC UV THẾ HỆ CŨ
TÊN THÀNH PHẦN | HẤP THỤ QUA DA | NGUY CƠ KÍCH ỨNG | NGUY CƠ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ | NỒNG ĐỘ GIỚI HẠN | THAM KHẢO |
Benzophenone-3 (Oxybenzone) | Cao | Có | Có | – 6% (Hoa Kỳ & Canada) – 10% (Úc) – 5% (Nhật) | PubMed EWG |
Butyl Methoxydibenzoylmethane (Avobenzone) | Trung bình | Có | Có | 5% (Châu Âu) | Cosmeticsinfo EWG |
Ethylhexyl Methoxycinnamate (Octinoxate) | Cao | Có | Có | – 7.5% (Hòa Kỳ) – 8.5% (Canada) – 10% (Châu Âu) | Cosmeticsinfo EWG |
Ethylhexyl Salicylate (Octisalate) | Thấp | Không | Không | 5% (Châu Âu) | Allergy Certified |
Homosalate | Cao | Có | Có | 10% (Châu Âu) | Cosmeticsinfo EWG |
Octocrylene | Thấp | Không phổ biến | Không | 10% (Châu Âu) | PubMed Europa Health |
BỘ LỌC UV THẾ HỆ MỚI
TÊN THÀNH PHẦN | HẤP THỤ QUA DA | NGUY CƠ KÍCH ỨNG | NGUY CƠ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ | NỒNG ĐỘ GIỚI HẠN | THAM KHẢO |
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (Tinosorb S) | Rất thấp | Không | Không | 10% (Châu Âu) | Cosmeticsinfo |
Diethylhexyl Butamido Triazone (Iscotrizinol) | Rất thấp | Không | Không | 10% (Châu Âu) | Cosmeticsinfo |
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate (Uvinul A Plus) | Thấp | Không | Không | 10% (Châu Âu) | European Commission |
Drometrizole Trisiloxane (Mexoryl XL) | Rất thấp | Không | Không | 15% (Châu Âu) | Cosmeticsinfo |
Ethylhexyl Triazone (Uvinul T 150) | Rất thấp | Không | Không | 5% (Châu Âu) | Cosmeticsinfo |
Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol (Tinosorb M) | Rất thấp | Không | Không | 10% (Châu Âu) | Cosmeticsinfo |
Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid (Ensulizole) | Thấp | Không phổ biến | Không | – 4% (Hoa Kỳ) – 8% (Châu Âu) | Cosmeticsinfo |
Polysilicone-15 (Parsol SLX) | Rất thấp | Không | Không | 10% (Châu Âu) | Cosmeticsinfo |
Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid (Mexoryl SX) | Rất thấp | Không phổ biến | Không | 10% (Châu Âu) | Cosmeticsinfo |