![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý lai hóa học – Thành phần nổi bật: Titanium Dioxide; Uvinul A Plus; Tinosorb S; Uvinul T 150; Polysilicone-15; Mexoryl SX – Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Nâng tông tự nhiên; Dưỡng ẩm – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại Scinic Official Store: https://s.shopee.vn/7fH3bJKUQN |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Dibutyl Adipate | – Làm mượt kết cấu – Dung môi | ![]() | ||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Titanium Dioxide (Ci 77891) | – Chống tia UV – Làm mờ kết cấu | ![]() | ||
C12-15 Alkyl Benzoate | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Coco-Caprylate/Caprate | – Làm mềm da | ![]() | ||
Isononyl Isononanoate | – Làm mềm da | ![]() | ||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate (Uvinul A Plus) | – Hấp thụ tia UVA | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate được phép sử dụng với nồng độ không quá 10% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada do chưa được FDA chấp thuận | ![]() | |
Phenethyl Benzoate | – Làm mềm da – Tạo mùi thơm | No Information | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (Tinosorb S) | – Hấp thụ tia UVA & UVB | ![]() | ||
Ethylhexyl Triazone (Uvinul T 150) | – Hấp thụ tia UVB | ![]() | ||
Polysilicone-15 (Parsol SLX) | – Hấp thụ tia UVB | ![]() | ||
Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid (Mexoryl SX) | – Hấp thụ tia UVA | ![]() | ||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Polyhydroxystearic Acid | – Tạo màng – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Poly C10-30 Alkyl Acrylate | – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát độ nhớt | ![]() | ||
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | ![]() | ||
Behenyl Alcohol | – Làm đặc kết cấu – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | ![]() | ||
Potassium Cetyl Phosphate | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Isododecane | – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Giữ ẩm | ![]() | ||
Octyldodecanol | – Tăng cường kết cấu – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate | – Tăng cường kết cấu – Ổn định thành phần – Điều chỉnh độ nhớt | ![]() | ||
Hydroxyethyl Urea | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Aluminum Hydroxide | – Làm mờ kết cấu – Hấp thụ dầu thừa | ![]() | ||
Hydroxyacetophenone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Bảo quản | ![]() | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | – Nhũ hóa – Ổn định thành phần – Làm đặc kết cấu | ![]() | ||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Polyglyceryl-4 Isostearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | ![]() | ||
Iron Oxides (Ci 77492) | – Tạo màu | ![]() | ||
Isopropyl Titanium Triisostearate | – Phân tán sắc tố – Ổn định kem chống nắng | ![]() | ||
Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Hydroxypropyl Methylcellulose Stearoxy Ether | – Tăng độ nhớt | ![]() | ||
Polyacrylate Crosspolymer-6 | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ![]() | |
Polyacrylic Acid | – Làm đặc – Tạo màng – Kiểm soát độ nhớt | ![]() | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | ![]() | ||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Iron Oxides (Ci 77491) | – Tạo màu | ![]() | ||
Biosaccharide Gum-1 | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Chống lão hóa – Tái tạo da | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Acetyl Glucosamine | – Cấp nước – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Sodium Hyaluronate Crosspolymer | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ![]() | |
Madecassoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Benzyl Glycol | – Dung môi – Bảo quản – Tạo mùi thơm | ![]() | ||
Hydrolyzed Glycosaminoglycans | – Làm mềm da | ![]() | ||
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Sodium Acetylated Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Potassium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
