REVIEW THÀNH PHẦN KEM DƯỠNG TRẮNG DA HUXLEY CREAM ; GLOW AWAKENING

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Opuntia Ficus-Indica Stem Extract – Chống oxy hóa
– Dưỡng ẩm
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Giảm bóng nhờn
– Dung môi
– Cấp ẩm
Ethylhexyl Salicylate – Hấp thụ tia UVBỞ Mỹ & châu Âu, nồng độ Ethylhexyl Salicylate được sử dụng tối đa trong mỹ phẩm là 5%, còn ở Nhật là 10%. No Information
Dimethicone – Làm mịn
– Bảo vệ da
Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tác lỗ chân lông nhưng không đáng kể nếu nồng độ thấp
Cetearyl Alcohol – Cấp ẩm
– Nhũ hóa
– Làm đặc
Butyloctyl Salicylate – Hòa tan bộ lọc UV
– Dưỡng ẩm
Caprylic/​Capric Triglyceride – Phân tán thành phần
– Giữ ẩm
– Kháng khuẩn
Niacinamide – Chống oxy hóa
– Tái tạo da
– Cải thiện sắc tố
– Kháng viêm
Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu
Butyl Methoxydibenzoylmethane Hấp thụ tia UVA
Water Dung môi
Glyceryl Stearate – Làm mềm
– Ổn định thành phần
– Làm đặc
– Nhũ hóa
Steareth-2 Nhũ hóa
Steareth-21 Nhũ hóa
1,2-Hexanediol – Dưỡng ẩm
– Phân tán sắc tố
– Kháng khuẩn
Squalane – Dưỡng ẩm
– Bảo vệ da
– Cải thiện sắc tố
– Kháng khuẩn
Tốt cho da khô, tổn thương. xỉn màu
Caprylic/​Capric/​Myristic/​Stearic Triglyceride Làm mềm
Allantoin – Tái tạo da
– Chống lão hóa
– Giữ ẩm
– Tẩy tế bào chết
Tốt cho da tổn thương, mất nước, thô ráp
Opuntia Ficus-Indica Seed Oil – Bảo vệ da
– Làm mềm
– Dưỡng ẩm
Tốt cho da khô, nhạy cảm
Aloe Barbadensis Leaf Extract – Làm dịu da
– Kháng khuẩn
Điểm của thành phần này cao hơn nếu sản phẩm chứa lô hội nguyên lá chưa khử màu
Morus Nigra Fruit Extract – Chống oxy hóa
– Tẩy tế bào chết
Biosaccharide Gum-1 – Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
Bisabolol – Làm dịu da
– Kháng khuẩn
– Chống oxy hóa
Beta-Glucan – Chống oxy hóa
– Dưỡng ẩm
– Tái tạo da
Sodium Hyaluronate – Giữ ẩm/Cấp nước
– Làm dịu da
– Tăng cường thẩm thấu
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn
Cyclopentasiloxane – Tạo độ bóng
– Chống thấm
– Làm mịn
Có một số tranh cãi xung quanh tác động môi trường của Cyclopentasiloxane. Chúng được sử dụng trong các sản phẩm dành cho tóc và da có thể xâm nhập vào môi trường khi được xả xuống cống. Những sản phẩm này sau đó có thể tích tụ và gây hại cho cá và động vật hoang dã khác. EU đã giới hạn nồng độ Cyclopentasiloxane trong mỹ phẩm làm sạch là 0,1%_Nguồn Healthline
Sorbitan Stearate Nhũ hóa
Ethyl Oleate Làm mềm
C12-15 Alkyl Benzoate – Làm mềm
– Làm đặc
– Kháng khuẩn
Polysilicone-11 – Dưỡng ẩm
– Dung môi
– Phân tán thành phần
Polyacrylate-13 Nhũ hóa
Ethyl Stearate Làm mềm
Palmitic Acid – Làm sạch
– Làm mềm da
– Giữ ẩm
Polyisobutene Tạo màng
Stearic Acid – Làm mềm
– Kháng khuẩn
Glycerin Dưỡng ẩm Tốt cho da khô, thô ráp
Ethyl Linoleate Kháng viêm
Ethyl Palmitate – Dưỡng da
– Tạo mùi thơm
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter – Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Tái tạo da
Tốt cho da khô, bong tróc
Ethyl Linoleate Kháng viêm
Ethanol – Dung môi
– Kháng khuẩn
Polysorbate 20 – Hoạt động bề mặt
– Nhũ hóa
– Tạo mùi thơm
Sự xuất hiện của Ethylene Oxide trong thành phần này gây ra mối lo ngại về việc nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình ethoxyl hóa
Sorbitan Isostearate – Nhũ hóa
– Phân tán thành phần
Xanthan Gum – Nhũ hóa
– Làm dày
Butyloctanol – Dung môi
– Giữ ẩm
Propanediol – Làm mềm
– Cấp ẩm
– Dung môi
Farnesol Tạo mùi thơm Thành phần hương thơm có thể làm tăng độ mẩn cảm của da do dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí
Disodium EDTA Ổn định thành phần
Ethylhexylglycerin – Bảo quản
– Nhũ hóa
– Khử mùi
– Giảm độ dính
Phenoxyethanol Bảo quản Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%.
Fragrance Tạo mùi thơm Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *