Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Kem chống nắng nâng tông
- Thành phần chống nắng: Zinc Oxide & Titanium Oxide
- Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Che khuyết điểm; Làm đều màu da
- Loại da phù hợp: Mọi loại da
- Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/8zh43iT8jA
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Zinc Oxide | – Chống tia UVA & UVB | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào vì các vấn đề về hô hấp. | ||
Cyclohexasiloxane | – Làm mượt kết cấu – Giữ ẩm | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Propylheptyl Caprylate | – Làm mềm da – Hòa tan thành phần chống nắng | |||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn da – Phân tán thành phần | |||
Trimethylsiloxysilicate | – Làm mềm da – Khóa ẩm | |||
Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Nhũ hóa | |||
Titanium Dioxide | – Chống tia UVA & UVB – Làm mờ (trắng) kết cấu | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào vì có thể ảnh hưởng đến hô hấp. | ||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da xỉn màu/ viêm mụn | ||
Disiloxane | – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | |||
Butyloctyl Salicylate | – Hòa tan thành phần chống nắng – Tăng chỉ số SPF | |||
Centella Asiatica Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chữa lành vết thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Polygonum Cuspidatum Root Extract | – Chống oxy hóa | |||
Scutellaria Baicalensis Root Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố | |||
Camellia Sinensis Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | |||
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract | – Kháng viêm – Chống oxy hóa | |||
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract | – Làm dịu da – Chống oxy hóa | |||
Artemisia Capillaris Extract | – Kháng viêm – Chống oxy hóa | No Information | ||
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Làm dịu da | Các sản phẩm chứa Cam Thảo khuyến cáo không sử dụng khi đang mang thai và đang cho con bú | ||
Houttuynia Cordata Extract | – Chống oxy hóa – Giảm tác hại của tia UV – Làm dịu kích ứng – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Extract | – Kháng viêm – Kháng khuẩn | Tốt cho da mụn | ||
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil | – Tạo mùi thơm – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | |||
Disteardimonium Hectorite | – Phân tán thành phần – Kiểm soát độ nhớt – Tăng cường chống thấm | |||
Magnesium Sulfate | – Tăng cường kết cấu | |||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate | – Dưỡng ẩm | |||
Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Nhũ hóa | |||
Methyl Methacrylate Crosspolymer | – Hấp thụ dầu thừa – Tán xạ ánh sáng – Tăng độ nhớt | |||
Polymethylsilsesquioxane | – Tạo màng giữ ẩm | |||
Dicaprylyl Carbonate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | |||
Glyceryl Caprylate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Mica | – Bắt sáng (tạo độ lấp lánh) | |||
Aluminum Hydroxide | – Làm mờ kết cấu – Tạo màu – Hấp thụ dầu thừa | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Perfluorooctyl Triethoxysilane | – Chống thấm | Thành phần này là thành viên của nhóm hợp chất PFAS – “hóa chất vĩnh cửu” có nguy cơ gây hại cao cho sức khỏe người dùng và đang được đề xuất cấm sử dụng tại nhiều bang ở Mỹ. | ||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Iron Oxides (Ci 77492) | – Tạo màu | |||
Iron Oxides (Ci 77491) | – Tạo màu | |||
Iron Oxides (Ci 77499) | – Tạo màu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.7 MILD GREEN SOOTHING SERUM
Review thành phần Abib Jericho Rose Bifida Serum
REVIEW THÀNH PHẦN TINH CHẤT INNISFREE GREEN TEA SEED SERUM
Review thành phần Beauty Of Joseon Green Plum Refreshing Cleanser
Review thành phần Coxir Ultra Hyaluronic Cleansing Oil
Review thành phần P.Calm Light Active Cream