Mua sản phẩm chính hãng tại: https://shope.ee/2q2mewcNoQ
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | Dung môi | |||
Stearic Acid | – Làm mềm – Kháng khuẩn | |||
Myristic Acid | – Kháng khuẩn – Hoạt động bề mặt – Tăng cường thẩm thấu | |||
PEG-8 | – Hoạt động bề mặt – Tạo mùi thơm | Do chứa PEG, thành phần này có nguy cơ niễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs, Sắt và Asen trong quá trình sản xuất. Ngoài ra, PEG với số mol càng nhỏ thì khả năng hấp thụ vào da càng cao | ||
Lauric Acid | – Kháng khuẩn – Tẩy tế bào chết – Dung môi | |||
Glycerin | Dưỡng ẩm | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Beeswax | – Làm đặc – Kết dính – Giữ ẩm | |||
Polyquaternium-7 | Dưỡng ẩm | |||
PEG-90M | Nhũ hóa | Do chứa PEG, thành phần này có nguy cơ niễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. | ||
PEG/PPG-14/7 Dimethyl Ether | Dưỡng da | Do chứa PEG, thành phần này có nguy cơ niễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. | ||
Sodium Hyaluronate | – Giữ ẩm/Cấp nước – Làm dịu da – Tăng cường thẩm thấu | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô thiếu ẩm | ||
Sodium Acetylhyaluronate | – Dưỡng ẩm – Giảm nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô thiếu ẩm | ||
Sericin | Dưỡng ẩm | |||
Hydrolyzed Silk | Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô thiếu ẩm | ||
Water-Soluble Collagen | Dưỡng ẩm | |||
Ethanol | – Dung môi – Kháng khuẩn | |||
Polyquaternium-112 | N/C | N/C | ||
EDTA 2NA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid) | Ổn định thành phần | |||
Sodium Pyrosulfite | Bảo quản | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dùng cho vùng quanh mắt, miệng và môi do tăng nguy cơ hấp thụ | ||
Silica | Hấp thụ dầu thừa | |||
BHT | Chống oxy hóa | FDA đã công nhận BHT là một chất phụ gia an toàn trong mỹ phẩm (GRAS) nếu nồng độ từ 0,02% trở xuống | ||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | |||
Potassium Sorbate | Bảo quản | |||
Sodium Benzoate | Bảo quản | Sodium Benzoate được FDA cho phép làm chất phụ gia với nồng độ từ 0,2% – 0,5%. Nếu nồng độ quá cao có thể gây viêm da, dị ứng | ||
Phenoxyethanol | Bảo quản | Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng, an toàn với nồng độ dưới 1% | ||
Fragrance | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
Iron Oxides | Tạo màu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN DERLADIE HERBAL AMPOULE FOR BLEMISH
Review thành phần Round Lab 1025 Dokdo Cleanser
Review thành phần Round Lab 1025 Dokdo Cleansing Gel
REVIEW THÀNH PHẦN SỮA RỬA MẶT INNISFREE GREEN TEA FOAM CLEANSER
REVIEW THÀNH PHẦN NƯỚC HOA HỒNG MARIO BADESCU WITCH HAZEL & ROSEWATER TONER
Review thành phần Beplain Cicaterol Toner