THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water (Aqua) | Dung môi | |||
Ethylhexyl Methoxycinnamate | Chống tia UVB | Ethylhexyl Methoxycinnamate được chứng minh là có tác dụng “bắt chước” hormone đối với động vật thí nghiệm (gây rối loạn nội tiết tố). Thành phần này cũng được tìm thấy ở người, bao gồm cả trong sữa mẹ (do hấp thụ khi dùng mỹ phẩm)_Nguồn EWG | ||
Alcohol | – Dung môi – Kháng khuẩn | |||
Cyclopentasiloxane | – Tạo độ bóng – Chống thấm – Làm mịn | Có một số tranh cãi xung quanh tác động môi trường của Cyclopentasiloxane. Chúng được sử dụng trong các sản phẩm dành cho tóc và da có thể xâm nhập vào môi trường khi được xả xuống cống. Những sản phẩm này sau đó có thể tích tụ và gây hại cho cá và động vật hoang dã khác. EU đã giới hạn nồng độ Cyclopentasiloxane trong mỹ phẩm làm sạch là 0,1%_Nguồn Healthline | ||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu | ||
Silica | Hấp thụ dầu thừa | Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các lo ngại về đường hô hấp. | ||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Hydrogenated Polydecene | – Làm mềm – Giảm nếp nhăn | |||
Dimethicone | – Làm mịn – Bảo vệ da | Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tác lỗ chân lông nhưng không đáng kể nếu nồng độ thấp | ||
Glycerin | Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Diisopropyl Sebacate | Tăng cường SPF | |||
Octocrylene | – Chống tia UV – Ổn định thành phần | |||
Titanium Dioxide (Ci 77891) | Tạo màu | |||
Behenyl Alcohol | – Làm dày – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | |||
Ethylhexyl Triazone | Hấp thụ tia UVB | |||
PPG-17 | – Giữ ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Benzophenone-3 | Hấp thụ tia UV | Oxybenzone có thể gây dị ứng da khi tiếp xúc với ánh nắng. Hóa chất này cũng hấp thụ qua da với số lượng đáng kể và làm ô nhiễm cơ thể của 97% người Mỹ theo nghiên cứu của Trung tâm Kiểm soát & Phòng ngừa Dịch bệnh. Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng gây hại cho rặn san hô vùng biển và đã bị cấm mua bán tại Hawaii từ tháng 5/2018_Nguồn EWG | ||
Beheneth-20 | Nhũ hóa | |||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine | Hấp thụ tia UV | |||
Phenoxyethanol | Bảo quản | Điểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Stearyl Alcohol | – Làm mềm – Làm đặc – Nhũ hóa | |||
Triethanolamine | – Tăng độ pH – Nhũ hóa | Giống như tất cả các amin, thành phần này có khả năng tạo ra Nitrosamine – là tác nhân gây ung thư. Tuy nhiên, Nitrosamine được cho rằng không có khả năng thâm nhập qua da. Dù vậy, nó vẫn được khuyến cáo sử dụng với lượng < 1% trong mỹ phẩm. | ||
Acrylates/Steareth-20 Methacrylate Copolymer | – Làm đặc – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm | |||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Làm dày | |||
Disodium EDTA | Ổn định thành phần | |||
Fragrance (Parfum) | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
PEG-10 Dimethicone | – Giữ ẩm – Làm mịn – Bảo quản | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Ngoài ra, PEG với số càng nhỏ thì khả năng hấp thụ vào da càng cao | ||
BHT | Chống oxy hóa | FDA đã công nhận BHT là một chất phụ gia an toàn trong mỹ phẩm (GRAS) nếu nồng độ từ 0,02% trở xuống | ||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Giữ ẩm | Tốt cho da khô, tổn thương do tia UV | ||
Aluminum Hydroxide | – Che khuyết điểm – Bảo vệ da | |||
Sodium Metabisulfite | Bảo quản | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dùng cho vùng quanh mắt, miệng và môi do tăng nguy cơ hấp thụ | ||
Sodium Metaphosphate | Bảo quản | |||
Sodium Lauryl Sulfate | Nhũ hóa | |||
PEG/PPG-14/7 Dimethyl Ether | Dưỡng da | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. | ||
Honey (Mel) | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Kháng khuẩn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da tổn thương | ||
Oryza Sativa (Rice) Germ Oil | Dưỡng da | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Sodium Hyaluronate | – Giữ ẩm/Cấp nước – Làm dịu da – Tăng cường thẩm thấu | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn | ||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Giảm bóng nhờn – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Sodium Acetylated Hyaluronate | Giữ ẩm | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, dễ xuất hiện nếp nhăn | ||
Prunus Speciosa Leaf Extract | Dưỡng da | |||
Sericin | Dưỡng ẩm | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | |||
Potassium Sorbate | Bảo quản | |||
Hydrolyzed Silk | Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, thô ráp |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Anua Heartleaf 87 Low pH Deep Cleansing Water
REVIEW THÀNH PHẦN BALANCE ACTIVE FORMULA HYALURONIC + CERAMIDES DOUBLE BOOSTER SERUM
Review thành phần Benton Goodbye Redness Centella Powder Wash
REVIEW THÀNH PHẦN SON BLACK ROUGE CREAM MATT ROUGE
Review thành phần Cocoon Winter Melon Micellar Water
Review thành phần Pyunkang Yul Calming Deep Moisture Toner