Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Tinh chất
- Thành phần nổi bật: Niacinamide; Betaine; Panthenol
- Công dụng: Cải thiện sắc tố; Giảm mụn đỏ; Thu nhỏ lỗ chân lông
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da không đều màu
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/jnJqTKjK
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua (Water) | – Dung môi | |||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu | ||
Propylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Bảo quản | Có nguy cơ gây kích ứng ở nồng độ thấp từ 2% | ||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Betaine | – Cấp ẩm | Tốt cho da khô, mất nước, tổn thương do tia UV | ||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
PPG-26-Buteth-26 | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Panthenol | – Làm dịu kích ứng – Phục hồi da tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương, bong tróc | ||
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil | – Nhũ hóa – Giữ ẩm | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Bảo quản | |||
Carbomer | – Làm dày kết cấu – Nhũ hóa – Bảo quản | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (bảo quản) | |||
Sodium Hydroxide | – Cân bằng độ pH | Sodium Hydroxide đậm đặc là một chất gây kích ứng và ăn mòn da. Tuy nhiên, với nồng độ nhỏ thì tác dụng phụ không đáng kể. |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN BEPLAIN ARTEMISIA EYE BUTTER
REVIEW THÀNH PHẦN GARNIER MICELLAR CLEANSING WATER IN OIL FOR ALL SKIN TYPES
REVIEW THÀNH PHẦN PHẤN NƯỚC SULWHASOO PERFECT CUSHION EX PHOENIX LIMITED COLLECTION
Review thành phần Sungboon HA + B5 Water Recovery Cream
REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC ULTRA LIGHT SERUM SUNSCREEN SPF50+ PA++++
REVIEW THÀNH PHẦN DẦU TẨY TRANG SENKA ALL CLEAR OIL