Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Tinh chất
- Thành phần nổi bật: Colloidal Gold; Soluble Collagen; Acetyl Heptapeptide-9
- Công dụng: Giảm nếp nhăn; Làm săn chắc da; Thúc đẩy tái tạo da
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da có nhu cầu chống lão hóa sau tuổi 25
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/A9qZQtCXax
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua (Water) | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Porphyridium Cruentum Extract | – Giữ nước – Chống oxy hóa | Tốt cho da thiếu nước, mệt mỏi | ||
Pullulan | – Tạo màng | |||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Carrageenan | – Giữ ẩm | Tốt cho da khô, dễ mất nước | ||
Tin Oxide | – Tạo màu (làm trắng kết cấu) | |||
Polysorbate 20 | – Nhũ hóa – Tạo mùi hương | Sự xuất hiện của Ethylene Oxide trong thành phần này gây ra mối lo ngại về việc nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình ethoxyl hóa. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Parfum (Fragrance) | – Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (bảo quản) | |||
Tocopheryl Acetate | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Ngăn thoát ẩm | Tốt cho da khô ráp, mỏng yếu, tổn thương do tia UV | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Hydroxypropyl Methylcellulose | – Làm đặc kết cấu – Kết dính – Nhũ hóa | |||
Synthetic Fluorphlogopite | – Làm dày kết cấu | |||
Propanediol | – Làm mềm da – Cấp ẩm – Dung môi | |||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Tạo gel | |||
Benzyl Alcohol | – Dung môi – Bảo quản – Tăng cường thẩm thấu | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng | ||
Soluble Collagen | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, mất nước | ||
Glyceryl Caprylate | – Giữ ẩm – Bảo quản | |||
Benzoic Acid | – Bảo quản | |||
Sorbic Acid | – Bảo quản | |||
Colloidal Gold | – Phục hồi tổn thương – Chống lão hóa | |||
Acetyl Heptapeptide-9 | – Phục hồi tổn thương – Chống lão hóa | Tốt cho da lão hóa, kém săn chắc | ||
Citral | – Tạo mùi thơm | Theo tiêu chuẩn của Hiệp hội Nước hoa Quốc tế IFRA, Citral bị hạn chế sử dụng vì có khả năng gây mẫn cảm cho da | ||
Hexyl Cinnamal | – Tạo mùi thơm | Hexyl Cinnamal là một trong 26 chất gây dị ứng hương thơm mà luật mỹ phẩm của EU đã công bố | ||
Limonene | – Tạo mùi thơm | Nguy cơ gây kích ứng da, đặc biệt là đối với các trường hợp về bệnh eczema, vẩy nến hoặc bệnh hồng ban | ||
CI 77891 (Titanium Dioxide) | – Tạo màu (Làm trắng kết cấu) | |||
CI 77491 (Iron Oxides) | – Tạo màu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN DẦU TẨY TRANG APRIL SKIN REAL CALENDULA LIP & EYE MAKEUP REMOVER
Review thành phần Skin1004 Madagascar Centella Tone Brightening Capsule Ampoule
Review thành phần Anua Heartleaf 87 Low pH Deep Cleansing Water
Review thành phần VT Hyaluronic High 100 Essence
Review thành phần Maybelline New York Micellar Water
Review thành phần The Lab Green Flavonoid 5.0 Serum